TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC35 »
BÁNH ĐÀ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BU LÔNG (BOLT) 0.03kg | 15261-91190 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐĨA (PLATE,TIMING) 0.01kg | 16285-04670 | 0₫ | Chọn mua | |
150 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg | 01025-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
247 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg | 04015-70100 | 5.000₫ | Chọn mua |
BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) 0.62kg | 16813-63820 | 0₫ | Chọn mua | |
BULÔNG (VÔ LĂNG) (BOLT,FLYWHEEL) 0.03kg | 16241-25160 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐĨA (PLATE,REAR END) 0.52kg | 16285-04620 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 11.13kg | 1G903-25010 | 0₫ | Chọn mua |
BỂ DẦU
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04814-00160 | 27.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 1.863kg | 1G903-01500 | 0₫ | Chọn mua | |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.11kg | 1G700-32110 | 0₫ | Chọn mua |
BỘ ĐIỀU CHỈNH
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.008kg | 5T081-65230 | 8.000₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER,FORK LEV.SHAFT) 0.025kg | 16241-56253 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG ĐỆM (GASKET) 0.002kg | 16264-57210 | 0₫ | Chọn mua | |
BI (BALL 5/32) 0.001kg | 07715-03205 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.007kg | 1G032-56150 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.04kg | 1G032-56470 | 0₫ | Chọn mua | |
Ổ TRỤC (BEARING,MINIATURIZE) 0.007kg | 16241-56340 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN (LEVER.THRUST) 0.01kg | 16271-56214 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER,FORK) 0.08kg | 1G032-56130 | 0₫ | Chọn mua | |
190 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg | 11460-63120 | 38.000₫ | Chọn mua |
LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING,GOVERNOR) 0.022kg | 16285-56412 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU CẦN, CHẠC (ASSY LEVER,FORK) 0.26kg | 1G069-56013 | 0₫ | Chọn mua | |
LÒ XO (SPRING,START) 0.002kg | 16261-56480 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC LĂN (ROLLER) 0.005kg | 19484-55440 | 0₫ | Chọn mua | |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
BỘ LỌC KHÍ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
220 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg | 5H400-27320 | 30.000₫ | Chọn mua |
VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.04kg | 09318-89045 | 25₫ | Chọn mua | |
ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE(INLET)) 0.3kg | 5T081-25420 | 224₫ | Chọn mua | |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg | 09318-89076 | 25.000₫ | Chọn mua |
VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.05kg | 5H494-25460 | 80₫ | Chọn mua | |
ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE(INLET)) 1.39kg | 5T081-25430 | 1₫ | Chọn mua | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (CLEANER,AIR) 2.2kg | 5H487-26100 | 1₫ | Chọn mua | |
120 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) 0.19kg | 5H487-26120 | 229.000₫ | Chọn mua |
110 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) 0.85kg | 5H487-26110 | 931.000₫ | Chọn mua |
BỘ PHẬN NÉN TUBO
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) <=1FFZ999 0.01kg | 01513-50822 | 6₫ | Chọn mua | |
ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) >=1EG0001 0.02kg | 01513-50820 | 5₫ | Chọn mua | |
ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg | 01513-50820 | 5₫ | Chọn mua | |
MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 0.85kg | 17218-12320 | 765₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT (GASKET) 0.021kg | 16292-17110 | 187₫ | Chọn mua | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
ỐNG,CỤM (ASSY HOSE) 0.008kg | 17279-17200 | 369₫ | Chọn mua | |
VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 17371-17220 | 60₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (ASSY TURBO CHARGER) <=1GZZ999 2.3kg | 1G643-17017 | 21₫ | Chọn mua | |
TUABIN TĂNG ÁP,Bộ (ASSY TURBO CHARGER) >=1HA0001 2.3kg | 1G643-17017 | 21₫ | Chọn mua | |
245 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01133-51020 | 6.000₫ | Chọn mua |
150 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg | 02156-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 9.000₫ | Chọn mua |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01123-50830 | 6.000₫ | Chọn mua |
BƠM PHUN
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.007kg | 16871-91060 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.02kg | 15841-91500 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM(INJECTION PUMP)) 0.004kg 0.250 mm | 16006-52112 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM(INJECTION PUMP)) 0.006kg 0.300 mm | 16006-52122 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION PUMP) 0.004kg 0.350 mm | 1G700-52160 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.005kg 0.175 mm | 1G700-52200 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.004kg 0.200 mm | 16006-52092 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,JOINT) 0.07kg | 16030-51320 | 0₫ | Chọn mua | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 73.000₫ | Chọn mua |
VÍT (SCREW) 0.005kg | 15841-51350 | 0₫ | Chọn mua | |
MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) <=1JKZ999 0.05kg | 16241-95690 | 0₫ | Chọn mua | |
MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) >=1JL0001 0.05kg | 16241-95694 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) 1kg | 16030-51013 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.01kg | 15841-92320 | 0₫ | Chọn mua | |
CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.008kg | 16030-96010 | 0₫ | Chọn mua | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg | 01053-50616 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.001kg | 04814-10070 | 0₫ | Chọn mua | |
LÒ XO, THU HỒI (SPRING,RETURN) 0.002kg | 16205-57510 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN HOÀN CHỈNH, DỪNG (COMP.LEVER,STOP) 0.046kg | 16205-57740 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) 0.02kg | 16205-56020 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN, DỪNG ĐỘNG CƠ (LEVER,ENGINE STOP) 0.02kg | 16205-57720 | 0₫ | Chọn mua | |
070 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | 05411-00414 | 4.000₫ | Chọn mua |
CỤM TẤM ĐỆM (ASSY PLATE,CONTROL) 0.35kg | 17466-57015 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (LEVER,SPEED CONTROL) 0.02kg | 16205-57162 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG ĐỆM (GASKET) 0.002kg | 16264-57210 | 0₫ | Chọn mua | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.005kg | 16241-91490 | 10₫ | Chọn mua | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN ( LINK KIỆN)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.80mm | 16032-98590 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.58mm | 16032-98580 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.56mm | 16032-98570 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.54mm | 16032-98560 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.52mm | 16032-98550 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.50mm | 16032-98540 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.40mm | 16032-98530 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.30mm | 16032-98520 | 0₫ | Chọn mua | |
BỘ VÒNG ĐỆM (ASSY WASHER,ADJUST) 0.016kg TÙY CHỌN | 16032-98100 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.20mm | 16032-98510 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 0.10mm | 16032-98500 | 0₫ | Chọn mua | |
MẢNH BỘ PHẬN, VÒI PHUN (PIECE,NOZZLE) 0.02kg | 1G065-53610 | 0₫ | Chọn mua | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg | 04011-50100 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐAI ỐC (KIM PHUN) (NUT,NOZZLE) 0.037kg | 16032-53280 | 0₫ | Chọn mua | |
THANH ĐẨY (PUSH ROD) 0.001kg | 16032-53160 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM CÁCH (SPACER,DISTANCE) 0.02kg | 16032-53350 | 0₫ | Chọn mua | |
LÒ XO (KIM PHUN) (SPRING,NOZZLE) 0.007kg | 16032-53170 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg | 16032-53230 | 0₫ | Chọn mua | |
MỐI HÀN, NHIỆT (SEAL HEAT) 0.002kg | 19077-53650 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 1G777-96650 | 49₫ | Chọn mua | |
BỘ DỤNG CỤ ĐẾ ĐỠ KIM PHUN (KIT HOLDER,NOZZLE) 0.151kg | 1G065-53902 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg | 16241-14240 | 12₫ | Chọn mua |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY NÓNG
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 3.000₫ | Chọn mua |
BUGI ĐỐT NÓNG (CORD,GLOW PLUG) 0.01kg | 16261-65560 | 0₫ | Chọn mua | |
BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) 0.02kg | 16065-65510 | 0₫ | Chọn mua | |
260 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg | 03024-50520 | 3.000₫ | Chọn mua |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg | 15841-53860 | 21.000₫ | Chọn mua |
ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.118kg | 16271-53732 | 0₫ | Chọn mua | |
MỐI HÀN, NHIỆT (SEAL HEAT) 0.002kg | 19077-53650 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.12kg | 16271-53722 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.117kg | 16282-53712 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 1G777-96650 | 49₫ | Chọn mua | |
BỘ DỤNG CỤ ĐẾ ĐỠ KIM PHUN (KIT HOLDER,NOZZLE) 0.151kg | 1G065-53902 | 0₫ | Chọn mua | |
KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg | 14971-42750 | 0₫ | Chọn mua | |
Ống dẫn dầu hồi (ASSY PIPE,FUEL) >=1JQ0001 0.016kg | 15371-42053 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG,CỤM (ASSY PIPE,OVER FLOW) <=1JPZ999 0.016kg | 15371-42050 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH VÍT (KHôNG KHí) (SCREW, BLEATHER) 0.008kg | 15841-51360 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU ỐNG, CHẢY TRÀN (ASSY PIPE,OVER FLOW) 0.04kg | 1E038-42500 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg | 16241-14240 | 12₫ | Chọn mua | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg | E9151-33140 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER,GEAR CASE) 0.01kg | 16264-83342 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.005kg | 16241-91490 | 10₫ | Chọn mua | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg | 09500-30478 | 59.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg | 16245-91530 | 0₫ | Chọn mua | |
210 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg | 01123-50840 | 8.000₫ | Chọn mua |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01123-50830 | 6.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 9.000₫ | Chọn mua |
ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) >=1KG0001 0.015kg | 1G700-04133 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) <=1KFZ999 0.015kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 100 | 1G700-04132 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐC VÍT BỐN CẠNH (SCREW,BINDING(PHILLIPS)) 0.005kg | 03017-50614 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER(OIL PUMP)) 0.085kg | 1J050-35132 | 0₫ | Chọn mua | |
RÔ-TO,CỤM (ROTOR,ASSY(OIL PUMP)) 0.244kg | 1J050-35070 | 0₫ | Chọn mua | |
VAN (VALVE(RELIEF)) 0.005kg | 1J050-36930 | 0₫ | Chọn mua | |
130 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.004kg | 15241-36950 | 23.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg | 16241-96020 | 25.000₫ | Chọn mua |
NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.003kg | 06311-85016 | 0₫ | Chọn mua | |
HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (CASE,GEAR,COMP) 2.9kg | 1G910-04025 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01023-50645 | 0₫ | Chọn mua | |
020 | BUGI (PLUG) 0.003kg | 15521-96020 | 16.000₫ | Chọn mua |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ BỘ ĐIỀU NHIỆT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
CÔNG TẮC (SWITCH,THERMOMETER) <=1JMZ999 0.04kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 120 | 15543-83040 | 0₫ | Chọn mua | |
CÔng tắc nhiệt kế (SWITCH,THERMOMETER) >=1JN0001 0.04kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 120 | 15543-83042 | 0₫ | Chọn mua | |
Công tắc nhiệt (SWITCH,THERMOMETER) >=1JW0001 0.04kg | 15543-83043 | 0₫ | Chọn mua | |
Bộ điều nhiệt (ASSY THERMOSTAT) >=1JQ0001 0.07kg | 19434-73015 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER,THERMOSTAT) 0.1kg | 1G253-73260 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT (GASKET,THEMOSTAT) 0.001kg | 16221-73270 | 0₫ | Chọn mua | |
130 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.015kg | 1J881-73340 | 70.000₫ | Chọn mua |
VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg | 1G687-73362 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU BỘ ĐIỀU NHIỆT (ASSY THERMOSTAT) <=1JPZ999 0.07kg | 19434-73014 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg | 16241-73370 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM (BÍCH NƯỚC) (GASKET,WATER FLANGE) 0.001kg | 16264-72920 | 0₫ | Chọn mua | |
VÀNH XE HOÀN CHỈNH (COMP.FLANGE,WATER) <=1KZZ999 0.274kg | 16233-72700 | 0₫ | Chọn mua | |
VÀNH XE HOÀN CHỈNH (FLANGE,COMP(WATER)) >=1LA0001 0.274kg | 16233-72703 | 0₫ | Chọn mua | |
245 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01133-51020 | 6.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 9.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
MÁY BƠM NƯỚC
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg | 01023-50630 | 0₫ | Chọn mua | |
MẶT BÍCH (FLANGE,WATER PUMP) 0.15kg | 16259-73520 | 0₫ | Chọn mua | |
Phớt làm kín (SEAL,MECH,ASSY) >=1HE0001 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | ---- | 0₫ | Chọn mua | |
CÁNH QUẠT (IMPELLER,WATER PUMP) 0.09kg | 16259-73512 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.02kg | 15852-73340 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM (BƠM NƯỚC) (GASKET,WATER PUMP) 0.007kg | 16239-73430 | 0₫ | Chọn mua | |
Bộ bơm nước (ASSY PUMP,WATER) >=1JN0001 0.8kg | 16251-73037 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU HÀN KÍN, MÁY (ASSY SEAL,MECHANICAL) <=1HDZ999 0.03kg | 1G642-73050 | 0₫ | Chọn mua | |
BƠM LẮP RÁP (PUMP,WATER,ASSY) <=1JMZ999 0.8kg | 16251-73037 | 0₫ | Chọn mua | |
210 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg | 01123-50840 | 8.000₫ | Chọn mua |
MÁY ĐÁNH BÓNG GẠO
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
180 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg | 01027-50620 | 5₫ | Chọn mua | |
THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.08kg | 5H487-26240 | 92₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.03kg | 5T051-26250 | 34₫ | Chọn mua | |
270 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 2.000₫ | Chọn mua |
KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.57kg | 5H487-26200 | 563₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER) 0.09kg | 5H487-26210 | 90₫ | Chọn mua | |
THÂN (BODY) 0.3kg | 5H487-26220 | 308₫ | Chọn mua | |
NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.16kg | 5H487-26230 | 137₫ | Chọn mua |
MIẾNG BAO
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
VÒNG ĐỆM (GASKET,PUMP COVER) 0.003kg | 16299-83110 | 0₫ | Chọn mua | |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
245 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01133-51020 | 6.000₫ | Chọn mua |
150 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg | 02156-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
ĐỆM (NHIÊN LIỆU BƠM) (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg | 16261-52140 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP (COVER,PUMP) 0.15kg | 16282-83150 | 0₫ | Chọn mua | |
VỎ (COVER) 0.05kg | 15852-52850 | 0₫ | Chọn mua | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.01kg | 06311-85025 | 0₫ | Chọn mua |
NẮP ĐẦU
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
ỐNG (PIPE,BREATHER) 0.06kg | 16241-05510 | 0₫ | Chọn mua | |
260 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg | 03024-50508 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.01kg | 15841-92320 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐĨA (PLATE,B/THER ELEMENT) 0.005kg | 16241-05140 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐĨA (PLATE,B/THER ELEMENT) 0.01kg | 16241-05150 | 0₫ | Chọn mua | |
BỘ PHẬN, THÔNG HƠI (ELEMENT(BREATHER)) 0.01kg | 16241-05670 | 0₫ | Chọn mua | |
TẤM CHẮN (OIL SHIELD,BREATHER) 0.01kg | 16241-05370 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH (ASSY COVER,CYL.HEAD) 0.78kg | 16261-14505 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (NẮP,ĐẦU) (GASKET,HEAD COVER) 0.01kg | 16261-14524 | 0₫ | Chọn mua | |
PHẦN, ốNG Xả HơI (JOINT,BREATHER PIPE) 0.02kg | 16241-05550 | 0₫ | Chọn mua | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg | E9151-33140 | 0₫ | Chọn mua | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
NẮP XILANH
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BẢNG (PLATE(HOOK,ENGINE)) 0.2kg | 5T081-25870 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,HEAD(CYLINDER)) 0.05kg | 16241-03450 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET(HEAD,CYL)) 0.16kg | 1G063-03310 | 0₫ | Chọn mua | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg | 06331-45010 | 18.000₫ | Chọn mua |
NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.014kg | 15321-96260 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg | 15261-03370 | 0₫ | Chọn mua | |
DẪN (VAN, BÊN TRONG) (GUIDE,INLET VALVE) 0.02kg | 16261-13540 | 0₫ | Chọn mua | |
DẪN (VAN, XẢ) (GUIDE,EXHAUST VALVE) 0.019kg | 16261-13560 | 0₫ | Chọn mua | |
MÓC, ĐỘNG CƠ (HOOK,ENGINE) 0.04kg | 15221-01750 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01023-50645 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐẦU,XI-LANH,TRỌN BỘ (COMP.CYLINDER HEAD) 10kg | 1G643-03044 | 0₫ | Chọn mua | |
BUGI (PLUG) 0.002kg | 15261-96010 | 0₫ | Chọn mua |
ỐNG BÔ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
ỐNG DẪN (DUCT) 1.14kg | 5T081-25560 | 346₫ | Chọn mua | |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
ỐNG DẪN (DUCT) 4.3kg | 5T081-25570 | 980₫ | Chọn mua | |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg | 01135-51025 | 11.000₫ | Chọn mua |
VÒNG ĐỆM (GASKET) 0kg | 5H592-25560 | 30₫ | Chọn mua | |
BỘ GIẢM THANH HOÀN CHỈNH (MUFFLER,COMP) 4.2kg | 5T081-25510 | 1₫ | Chọn mua | |
THANH CHỐNG, BỘ GIẢM THANH (STAY,MUFFLER) 1.42kg | 5T081-25520 | 397₫ | Chọn mua | |
330 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg | 5T072-78780 | 0₫ | Chọn mua |
ỐNG DẪN DẦU ( BỘ PHẬN NÉN TUBO)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÔNG TẮC, DẦU (W-SWITCH OIL PRESSUR) <=1FZZ999 0.03kg | 15841-39013 | 213.000₫ | Chọn mua |
010 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) >=1GA0001 0.03kg | 15841-39013 | 213.000₫ | Chọn mua |
VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.004kg | 09318-88200 | 15₫ | Chọn mua | |
VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.01kg | 15441-33520 | 44₫ | Chọn mua | |
CHỐT, ĐAI TRUYỀN (PIN(BAND)) 0.004kg | 33430-82760 | 44₫ | Chọn mua | |
ỐNG,CỤM (ASSY PIPE,OIL) 0.016kg | 1E010-33030 | 389₫ | Chọn mua | |
ỐNG (PIPE,OIL) 0.022kg | 16241-33240 | 74₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.038kg | 16241-33360 | 74₫ | Chọn mua | |
BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.113kg | 1E038-33053 | 742₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT (GASKET,OIL PIPE TC) 0.001kg | 1C040-33670 | 10₫ | Chọn mua | |
BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.07kg | 1E038-33210 | 365₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,CONNECTING) 0.025kg | 16241-95803 | 76₫ | Chọn mua | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg | 15531-72432 | 35.000₫ | Chọn mua |
ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | 1G777-96650 | 49₫ | Chọn mua | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
PITTONG VÀ TAY QUAY
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
KIM LOẠI BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.01kg +0.40mm | 19202-23983 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.01kg +0.20mm | 19202-23973 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI BÊN HÔNG (METAL,SIDE) 0.01kg STD | 19202-23543 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.05kg -0.40mm/BỘ | 16292-23874 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.05kg -0.20mm/BỘ | 16292-23864 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL(CRANKSHAFT)) 0.05kg -0.40mm | 16292-23923 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL(CRANKSHAFT)) 0.005kg -0.20mm | 16292-23913 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL(CRANKSHAFT)) 0.046kg STD | 16292-23473 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0.001kg | 04814-10280 | 0₫ | Chọn mua | |
VỒNG ĐỆM (COLLAR(CRANKSHAFT)) 0.047kg | 1J050-23250 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG KẸP (SLEEVE,CRANKSHAFT) 0.06kg | 16241-23280 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG (GEAR(OIL PUMP DRIVE)) 0.09kg | 1J050-35630 | 0₫ | Chọn mua | |
THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0.005kg | 16271-95230 | 0₫ | Chọn mua | |
TAY QUAY HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKSHAFT) 8.61kg | 1G065-23013 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG, TAY QUAY (GEAR(CRANKSHAFT)) 0.142kg | 1A055-24110 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (CHỐT KHUỶU) (METAL,CRANKPIN) 0.034kg -0.40mm/BỘ | 16292-22982 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL,CRANKPIN) 0.033kg -0.20mm/BỘ | 16292-22972 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI, CHỐT NẮP THANH TRUYỀN (METAL(PIN,CRANK)) 0.04kg STD/BỘ | 16292-22310 | 0₫ | Chọn mua | |
BULÔNG (THANH TRUYỀN) (BOLT(CONNECTING ROD)) 0.024kg | 16241-22142 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) 0.01kg | 1G700-21980 | 0₫ | Chọn mua | |
CẦN RỜI,KẾT NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) 0.526kg | 16292-22016 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG HÃM (CIRCLIP(PIN,PISTON)) 0.002kg | 16241-21330 | 0₫ | Chọn mua | |
CHỐT, PITTÔNG (PIN,PISTON) 0.135kg | 16241-21310 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) 0.014kg +0.50mm | 16292-21090 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU VÒNG PITTÔNG (RING,PISTON,ASSY) 0.001kg STD | 16292-21050 | 0₫ | Chọn mua | |
PÍT-TÔNG (PISTON) 0.422kg +0.50mm | 16292-21915 | 0₫ | Chọn mua | |
PÍT-TÔNG (PISTON) 0.407kg STD | 16292-21115 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.05kg STD/BỘ | 16292-23483 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.07kg STD/BỘ | 16292-23494 | 0₫ | Chọn mua |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) >=1DM0001 0.854kg | 1J050-07050 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (ASSY BRG.CASE,MAIN) <=1DNZ999 0.86kg | 16292-07057 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT(CASE,BRG)) 0.03kg | 16241-04560 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.05kg STD/BỘ | 16292-23483 | 0₫ | Chọn mua | |
HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) >=1DW0001 0.845kg | 1J050-07040 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU THÂN Ổ TRỤC, CHÍNH (ASSY BRG.CASE,MAIN) <=1DMZ999 0.85kg | 16292-07047 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT) >=1HE0001 0.006kg | 1G679-91022 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT) <=1HDZ999 0.007kg | 1G679-91010 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT) <=1HDZ999 0.006kg | 1G679-91020 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG (BOLT) >=1HE0001 0.007kg | 1G679-91012 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT, NẮP HỘP (GASKET) 0.008kg | 16264-04822 | 0₫ | Chọn mua | |
HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg | 16285-04460 | 0₫ | Chọn mua | |
NẮP, THÂN Ổ TRỤC (COVER(CASE,BRG)) 0.22kg | 16241-04815 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG ĐỆM (GASKET(BRG.CASE)) >=1DW0001 0.006kg | 1J095-04360 | 0₫ | Chọn mua | |
MIẾNG ĐỆM (GASKET(BRG.CASE)) <=1DVZ999 0.006kg | 1J095-04360 | 0₫ | Chọn mua | |
KIM LOẠI (TAY QUAY) (METAL,CRANKSHAFT) 0.07kg STD/BỘ | 16292-23494 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.02kg | 16241-04540 | 0₫ | Chọn mua | |
BỘ HỘP Ổ TRỤC (CASE,BRG,ASSY(WHEEL)) <=1HDZ999 1.1kg | 16292-07095 | 0₫ | Chọn mua | |
VỎ,Bộ (ASSY BRG CASE) >=1HE0001 1.1kg | 16292-07097 | 0₫ | Chọn mua |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02054-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.009kg | 01025-50630 | 5.000₫ | Chọn mua |
ĐỆM LÓT (PACKING) >=1GA0001 0.001kg | 15601-96650 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM LÓT (GASKET) <=1FZZ999 0.001kg | 1G021-96650 | 0₫ | Chọn mua | |
KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIRCLIP,INT) >=1GQ0001 0.001kg | 1J094-54280 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC (NUT,CAP,ASSY) >=1GQ0001 0.006kg | 1J097-54380 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC (NUT) <=1GPZ999 0.005kg | 15852-92330 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC, KHÓA (NUT(LOCK)) <=1GPZ999 0.003kg | 1G031-54210 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(LOCK)) >=1GQ0001 0.003kg | 1J094-54210 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG,Bộ (BOLT,ASSY(ADJUSTING)) >=1GQ0001 0.007kg | 1J097-54350 | 0₫ | Chọn mua | |
BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) <=1GPZ999 0.005kg | 16241-54122 | 0₫ | Chọn mua | |
020 | NẮP (CAP) 0.001kg | 15531-72422 | 44.000₫ | Chọn mua |
ĐAI ỐC (NUT) 0.005kg | 15852-92330 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg | 16241-14240 | 12₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (ASSY BOLT,ADJUSTING) 0.01kg | 16259-54103 | 0₫ | Chọn mua | |
THIẾT BỊ, CHẠY KHÔNG TẢI (ASSY APPARATUS,IDLE) 0.025kg | 16259-54093 | 0₫ | Chọn mua | |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU VÀ TRỤC BỘ ĐIỀU CHỈNH
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
BỘ VÍT (SCREW,SET) 0.007kg | 16241-55554 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG HÃM (CIR CLIP,GOV.SHAFT) 0.005kg | 16271-55410 | 0₫ | Chọn mua | |
Ổ,BI (BALL BEARING) 0.14kg | 16261-97320 | 0₫ | Chọn mua | |
VÒNG ĐỆM (WASHER,THRUST) 0.005kg | 16241-55463 | 0₫ | Chọn mua | |
ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SLEEVE,GOVERNOR) 0.04kg | 16241-55450 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC LĂN (ROLLER) 0.005kg | 19484-55440 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC (SHAFT,GOV. WEIGHT) 0.013kg | 16241-55260 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỀ ĐỠ (HOLDER,GOVERNOR GEAR) 0.34kg | 16241-55392 | 0₫ | Chọn mua | |
KHỐI LƯỢNG HOÀN CHỈNH (COMP.WEIGHT,GOVERNOR) 0.085kg | 16241-55064 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỀ ĐỠ (HOLDER,GOV.WEIGHT) 0.085kg | 16241-55270 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG MÁY ĐIỀU TỐC (GEAR,GOVERNOR) 0.24kg | 16282-55320 | 0₫ | Chọn mua | |
BỘ TRỤC (ASSY SHAFT,GOVERNOR) 1.12kg | 16265-55019 | 0₫ | Chọn mua | |
CHỐT (STOPPER,FUEL.C/SHAFT) 0.04kg | 16241-16320 | 0₫ | Chọn mua | |
THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.001kg | 16241-95230 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG, BƠM PHUN (GEAR,INJECTION PUMP) 0.485kg | 1G677-51150 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) 0.021kg | 1J050-92330 | 0₫ | Chọn mua | |
Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.1kg | 16261-97310 | 0₫ | Chọn mua | |
Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.044kg | 16261-97300 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC CAM (CAMSHAFT,FUEL) >=1HS0001 0.32kg | 16020-16172 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC CAM (CAMSHAFT,FUEL) <=1HRZ999 0.38kg | 16020-16170 | 0₫ | Chọn mua | |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
TRỤC CAM VÀ TRỤC BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
VÒNG HÃM (CIR CLIP,IDLE GEAR) 0.003kg | 16241-24320 | 0₫ | Chọn mua | |
TRỤC (SHAFT,IDLE GEAR) 0.255kg | 16241-24250 | 0₫ | Chọn mua | |
BỘ BÁNH RĂNG (COMP GEAR,IDLE) 0.6kg | 16271-24012 | 0₫ | Chọn mua | |
BẠC LÓT (BUSH,IDLE GEAR) 0.02kg | 16271-24982 | 0₫ | Chọn mua | |
VỒNG ĐỆM (COLLAR,IDLE GEAR) 0.01kg | 16241-24360 | 0₫ | Chọn mua | |
VỒNG ĐỆM (COLLAR,IDLE GEAR) 0.012kg | 16241-24370 | 0₫ | Chọn mua | |
THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.003kg | 05712-00518 | 0₫ | Chọn mua | |
CHỐT (STOPPER,CAMSHAFT) <=1EKZ999 0.04kg | 16241-16270 | 0₫ | Chọn mua | |
CHẶN (STOPPER(CAMSHAFT)) >=1EL0001 0.03kg | 1J097-16270 | 0₫ | Chọn mua | |
BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG (CAM) (GEAR,CAM) <=1KHZ999 0.45kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 | 16241-16510 | 0₫ | Chọn mua | |
BÁNH RĂNG, CAM (GEAR,CAM) >=1KJ0001 0.45kg | 16241-16515 | 0₫ | Chọn mua | |
ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.035kg | 1G673-15550 | 0₫ | Chọn mua | |
THANH ĐẨY (PUSH ROD) 0.028kg | 16241-15114 | 0₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU TRỤC CAM (ASSY CAMSHAFT) 1.56kg | 1E010-16912 | 0₫ | Chọn mua | |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
VAN VÀ CẦN ĐẨY
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) >=1DS0001 0.005kg | 1J095-92010 | 23₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) <=1DRZ999 0.005kg | 15261-92010 | 23₫ | Chọn mua | |
ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.022kg | 16241-14410 | 34₫ | Chọn mua | |
ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) 0.008kg | 16241-14230 | 25₫ | Chọn mua | |
KẾT CẤU CẦN ĐẨY (ARM,ROCKER,ASSY) 0.052kg | 16241-14032 | 382₫ | Chọn mua | |
LÒ XO, CẦN ĐẨY (SPRING,ROCKER ARM) 0.004kg | 16241-14310 | 6₫ | Chọn mua | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg | 04015-50060 | 3.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 23.000₫ | Chọn mua |
VÒNG ĐỆM, TRỤC CẦN ĐẨY (WASHER,R-ARM.SHAFT) 0.002kg | 16241-14430 | 8₫ | Chọn mua | |
ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg | 05411-00428 | 4₫ | Chọn mua | |
GIÁ ĐỠ (TAY ĐÒN CÂN BẰNG) (BRACKET(ARM,ROCKER)) 0.04kg | 16241-14350 | 215₫ | Chọn mua | |
TRỤC, CẦN ĐẨY (SHAFT,ROCKER ARM) 0.16kg | 16261-14266 | 367₫ | Chọn mua | |
NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0.005kg | 16241-13280 | 43₫ | Chọn mua | |
HÀN KÍN, THÂN XUPAP (SEAL,VALVE STEM) 0.002kg | 1C010-13150 | 41₫ | Chọn mua | |
NHậN NGỌC (COLLET(VALVE SPRING)) 0.002kg BỘ | 15261-13980 | 15₫ | Chọn mua | |
NGườI LưU GIữ (RETAINER,VALVE SP.) 0.015kg | 16261-13330 | 16₫ | Chọn mua | |
LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) 0.02kg | 15261-13240 | 38₫ | Chọn mua | |
VAN, XẢ (VALVE(EXHAUST)) >=1HU0001 0.04kg | 1J050-13122 | 169₫ | Chọn mua | |
VAN, XẢ (VALVE(EXHAUST)) <=1HTZ999 0.04kg | 1J050-13122 | 169₫ | Chọn mua | |
VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) >=1HU0001 0.043kg | 1G673-13112 | 192₫ | Chọn mua | |
VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) <=1HTZ999 0.043kg | 1G673-13112 | 192₫ | Chọn mua | |
ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg | 16241-14240 | 12₫ | Chọn mua |