TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC35 »
DÂY ĐAI CHỮ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg | KV509-10200 | 379.000₫ | Chọn mua |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg | 5T081-65200 | 0₫ | Chọn mua |
070 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg | KV509-10190 | 460.000₫ | Chọn mua |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg | KV509-10250 | 186.000₫ | Chọn mua |
010 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg | KV509-10260 | 67.000₫ | Chọn mua |
020 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg | KV509-10220 | 739.000₫ | Chọn mua |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg | 5T081-12150 (KV509-10210) | 435.000₫ | Chọn mua |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg | KV509-10240 | 335.000₫ | Chọn mua |
ĐẬP 1
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.115kg | 5T081-71370 | 73.000₫ | Chọn mua |
090 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.05kg | 5T081-65780 | 29.000₫ | Chọn mua |
100 | LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.41kg | 5T081-65270 | 236.000₫ | Chọn mua |
120 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg | 5T081-67420 | 68.000₫ | Chọn mua |
040 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,140,1)) 4kg | 5T081-63223 | 1.068.000₫ | Chọn mua |
050 | THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING,70,2)) 4.7kg | 5T081-63233 | 1.439.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg | 5T051-63250 | 70.000₫ | Chọn mua |
070 | LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.) 0.26kg | 5T081-65890 | 101.000₫ | Chọn mua |
080 | LÒ XO, GẶT (SPRING,TENS.) 0.11kg | 5T081-66340 | 57.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.07kg | 5T057-61360 | 65.000₫ | Chọn mua |
020 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6306-4)) 0kg | 5T081-82120 | 192.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg | 5H592-49750 | 89.000₫ | Chọn mua |
ĐẬP 2
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | TRỤC (SHAFT) 3.5kg | 5T081-68110 | 2.019.000₫ | Chọn mua |
040 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) 3.6kg | 5T081-68513 | 1.816.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.05kg | 5T081-68570 | 28.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) >=10172 3.25kg | 5T081-67516 | 1.833.000₫ | Chọn mua |
023 | ĐĨA (PLATE(BLADE)) 0.03kg | 5T081-67580 | 20.000₫ | Chọn mua |
025 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.005kg | 01311-10616 | 5.000₫ | Chọn mua |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
010 | TRỤC (SHAFT,SCREW) 3.8kg | 5T081-67110 | 2.113.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC (SHAFT(SCREW)) <=10171 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 | 5T081-67516 | 1.833.000₫ | Chọn mua |
GẶT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
070 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL,2)) 0.14kg | 5T081-55622 | 40.000₫ | Chọn mua |
050 | GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FNGER) 0.055kg | 5T051-52430 | 37.000₫ | Chọn mua |
100 | TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0.26kg | 5T051-52442 | 69.000₫ | Chọn mua |
060 | CHỐT, LÕI QUẤN (TINE(REEL)) 0.142kg | 5T081-55612 | 40.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU XÍCH (CHAIN,ASSY(50*166)) 2.8kg | 5T081-46400 | 490.000₫ | Chọn mua |
014 | XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,50 ROLLER) 0.019kg | 5T051-46460 | 7.000₫ | Chọn mua |
085 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT(40)) >=10803 0.005kg | 5T057-46390 | 5.000₫ | Chọn mua |
130 | KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN (ASSY CHAIN,AUGER) 1.215kg | 5T081-49300 | 223.000₫ | Chọn mua |
012 | GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg | 5T051-46450 | 6.000₫ | Chọn mua |
150 | XÍCH, CỤM (CHAIN,ASSY) 0kg | 5T081-49400 | 193.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET(TENSION)) 0.07kg | 5T057-46360 | 105.000₫ | Chọn mua |
080 | Ổ TRỤC (BEARING) <=10802 0.069kg | 5T057-46370 &5T057-46390 | 0₫ | Chọn mua |
080 | Ổ TRỤC (BEARING) >=10803 0.065kg | 5T057-46370 | 86.000₫ | Chọn mua |
LƯỠI CẮT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.07kg | 5T051-51450 | 42.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg | 5T057-51380 | 5.000₫ | Chọn mua |
100 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.008kg | 5T057-51390 | 6.000₫ | Chọn mua |
230 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg | 5T081-51410 | 342.000₫ | Chọn mua |
120 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) 0.03kg | 5T057-51420 | 26.000₫ | Chọn mua |
040 | LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg | 5T055-51330 | 32.000₫ | Chọn mua |
220 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg | 5T057-51370 | 5.000₫ | Chọn mua |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG 1
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
340 | ĐAI ỐC (NUT) 0.095kg | 5H484-23920 | 159.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-0756)) 0kg | 5W410-75600 | 10.000₫ | Chọn mua |
140 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.05kg | 34150-11150 | 180.000₫ | Chọn mua |
160 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,TENSION) 0.02kg | 5H473-29950 | 21.000₫ | Chọn mua |
170 | KHUỶU ỐNG,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0.07kg | 5T081-23950 | 25.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER(250)) >=10309 7.55kg | 5T081-23870 | 1.143.000₫ | Chọn mua |
060 | VÀNH (COLLAR(40X1)) 0.006kg | 5T081-23680 | 11.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg | 5T072-78780 | 0₫ | Chọn mua |
100 | NẮP (CAP(REAR WHEEL)) 0.245kg | 5T081-23690 | 190.000₫ | Chọn mua |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.055kg | 68001-21150 | 186.000₫ | Chọn mua |
080 | VÀNH (COLLAR) 0.06kg | 5T051-23620 | 44.000₫ | Chọn mua |
150 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg | 5T081-23160 | 14.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER(250)) <=10308 0kg | 5T081-23810 | 1.464.000₫ | Chọn mua |
010 | TRỤC, CON LĂN ĐỠ XÍCH (SHAFT,TRACK ROLLER) 0.615kg | 5T081-23120 | 233.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LĂN, RÃNH (ROLLER,TRACK) <=10308 0kg | 5T081-23130 | 968.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LĂN, RÃNH (ROLLER,TRACK(165)) >=10309 4.25kg | 5T081-23110 | 919.000₫ | Chọn mua |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG 2
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P)) >=10309 78kg | 5T081-21530 | 10.078.000₫ | Chọn mua |
050 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER R)) >=10309 5kg | 5T081-23420 | 1.146.000₫ | Chọn mua |
100 | BÁNH XÍCH (SPROCKET,AXLE) <=10308 0kg | 5T081-16450 | 1.410.000₫ | Chọn mua |
100 | BÁNH XÍCH (SPROCKET(AXLE)) >=10309 0.43kg | 5T081-16490 | 1.825.000₫ | Chọn mua |
010 | BÁNH XÍCH (CRAWLER(400W,43L,90P) <=10308 0kg | 5T081-21522 | 10.078.000₫ | Chọn mua |
110 | NẮP (CAP(CARRIER ROLLER)) 0.11kg | 5T081-23390 | 91.000₫ | Chọn mua |
010 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER F) <=10308 0kg | 5T081-23210 | 787.000₫ | Chọn mua |
010 | BẢO VỆ (GUIDE(CRAWLER F)) >=10309 3.5kg | 5T081-23410 | 893.000₫ | Chọn mua |
050 | BẢO VỆ (GUIDE,CRAWLER R) <=10308 0kg | 5T081-23220 | 969.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER(130)) >=10309 1.865kg | 5T081-23320 | 696.000₫ | Chọn mua |
050 | PHỚT (SEAL) 0.025kg | 5H550-21573 | 133.000₫ | Chọn mua |
070 | VÀNH (COLLAR) 0kg | 5H401-47250 | 16.000₫ | Chọn mua |
010 | TRỤC (SHAFT,CARRIER ROLLER) 0.35kg | 5T081-23310 | 183.000₫ | Chọn mua |
020 | TRỤC LĂN (ROLLER) <=10308 0kg | 5T081-23330 | 703.000₫ | Chọn mua |
150 | MÁY GIẶT, ĐƠN GIẢN (WASHER,PLAIN) 0kg | 5T081-23160 | 14.000₫ | Chọn mua |
HẠNG MỤC SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN ( THÂN)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
120 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) 0.19kg | 5H487-26120 | 229.000₫ | Chọn mua |
130 | NÚT (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg | 56713-15150 | 157.000₫ | Chọn mua |
140 | NẮP (CAP,FUEL) 0.155kg | 5T057-26760 | 277.000₫ | Chọn mua |
080 | LÕI LỌC DẦU (CARTRIDGE OIL FILTER) 0.3kg | HH150-32094 | 200.000₫ | Chọn mua |
090 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.52kg | 5T057-25610 | 244.000₫ | Chọn mua |
100 | LỌC DẦU (FILTER,OIL) 0.33kg | 5H540-18950 | 225.000₫ | Chọn mua |
110 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) 0.85kg | 5H487-26110 | 931.000₫ | Chọn mua |
140 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W | 5H484-31392 | 84.000₫ | Chọn mua |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=11379 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (LAMP,ASSY) 0.225kg | 5H592-31150 | 838.000₫ | Chọn mua |
030 | BÓNG ĐÈN,ĐÈN (VALVE) 0.02kg 55W | 5H592-31140 | 147.000₫ | Chọn mua |
040 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=11379 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 | 5H484-31382 | 0₫ | Chọn mua |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=11380 0.455kg | 5H484-31382 | 317.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) 0.025kg BỘ | 18510-63720 | 169.000₫ | Chọn mua |