TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC60 » ĐẬP

CA BÔ ĐẬP

CA BÔ ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
060 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) >=VN16294 0.005kg 5T051-64170 43.000   Chọn mua
080 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.003kg 5T051-64270 6.000   Chọn mua
050 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.020kg 5T051-64160 85.000   Chọn mua
060 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) <=VN16293 0.005kg 5T051-64170 43.000   Chọn mua
017 ĐĨA (PLATE(THRESHING BONNET)) >=VN13682 0.000kg 5T077-64140 2.096.000   Chọn mua
035 ĐĨA (PLATE) <=VN13681 0.000kg 5T055-64152 720.000   Chọn mua
035 ĐĨA (PLATE) >=VN13682 0.000kg 5T055-64152 720.000   Chọn mua
010 NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER,ROTOR) >=VN13682 0.000kg 5T051-64119 11.502.000   Chọn mua
015 ĐĨA (PLATE) <=VN10210 0.000kg 5T051-64132 0   Chọn mua
015 ĐĨA (PLATE) >=VN10211 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 015 5T051-64132 0   Chọn mua
015 ĐĨA (PLATE) >=VN11544 0.000kg 5T051-64133 1.802.000   Chọn mua
010 NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER,ROTOR) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T051-64119 11.502.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 6.000   Chọn mua
070 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.005kg 5T051-64260 29.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

CẦN ĐẢO CHIỀU GẶT

CẦN ĐẢO CHIỀU GẶT
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
110 NẮP, ĐẢO CHIỀU (COVER,INVERSION) 0.000kg 5T051-56483 84.000   Chọn mua
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=VN13681 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) >=VN13682 0.020kg 01127-50820 7.000   Chọn mua
090 THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU (GUIDE,INVERSION BELT) >=VN10262 0.750kg 5T071-56470 134.000   Chọn mua
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.050kg 04612-01000 110.000   Chọn mua
190 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg KV404-20040 155.000   Chọn mua
090 THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU (GUIDE,INVERSION BELT) <=VN10261 0.000kg 5T071-56470 134.000   Chọn mua
050 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg 5H400-12460 428.000   Chọn mua
010 CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT (LEVER,REVERSAL) >=VN20443 0.000kg 5T051-56446 0   Chọn mua
010 CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT (LEVER,HARVEST INVER.) <=VN20442 0.000kg 5T051-56442 532.000   Chọn mua
020 THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD) 0.000kg 5T051-56452 88.000   Chọn mua
060 DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0.000kg PG001-63260 17.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

CẦN KÉO ĐẬP

CẦN KÉO ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg 04512-50140 2.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg 04015-50120 3.000   Chọn mua
080 TRỤC, CẦN KÉO MÁY ĐẬP (SHAFT,T/TENSION ARM) 0.380kg 5T051-65720 173.000   Chọn mua
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 08141-06203 129.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,T/TENSION) >=VN13682 0.000kg 5T074-65710 787.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN20443 0.000kg 5T074-65710 787.000   Chọn mua
090 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.012kg 08511-02215 41.000   Chọn mua
090 ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) >=VN12419 0.013kg 08511-02215 41.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN13681 0.000kg 5T074-65710 787.000   Chọn mua
050 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg 5H400-12460 428.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 04015-50080 3.000   Chọn mua
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg 02176-50160 11.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua

CẦN KÉO GẶT

CẦN KÉO GẶT
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
055 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.043kg 08141-06202 122.000   Chọn mua
055 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg 5H592-49720 45.000   Chọn mua
050 LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) <=VN11414 0.022kg Made in Thailand W9503-33031 43.000   Chọn mua
050 LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) >=VN11415 0.000kg 5T057-65782 39.000   Chọn mua
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 5T051-64652 0   Chọn mua
040 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg KV404-20030 326.000   Chọn mua
050 LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) <=VN11414 0.022kg 5T050-65780 73.000   Chọn mua
025 TRỤC, CẦN KÉO (SHAFT(HARVEST TENSION ARM)) 0.000kg 5T051-63470 72.000   Chọn mua
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 01127-50820 7.000   Chọn mua
150 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.000kg 5T051-49430 155.000   Chọn mua
050 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.385kg 5T051-63482 232.000   Chọn mua
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.050kg 04612-01000 110.000   Chọn mua
057 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 8.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua

CẦN KÉO LUNG LAY

CẦN KÉO LUNG LAY
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
170 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0.310kg 5T051-69340 23.000   Chọn mua
160 LÒ XO, LUNG LAY (SPRING,SHAKING) 0.058kg 5T051-69330 47.000   Chọn mua
030 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) >=VN16509 0.000kg 5H484-86320 80.000   Chọn mua
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.083kg 08141-06302 140.000   Chọn mua
120 PULI, LỰC CĂNG (TENSION PULLEY,B80) 0.290kg 5T051-69360 321.000   Chọn mua
107 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) >=VN10022 0.003kg 04611-00350 8.000   Chọn mua
105 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN10022 0.043kg 08141-06202 122.000   Chọn mua
100 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) >=VN10022 0.385kg 5T051-63482 232.000   Chọn mua
100 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) <=VN10021 0.000kg 5K101-26340 226.000   Chọn mua
080 CẦN KÉO, LUNG LAY (TENSION ARM,SHAKING) 0.000kg 5T051-69310 191.000   Chọn mua
060 VÒNG ĐỆM (WASHER,PLAIN) 0.000kg 5T051-69260 12.000   Chọn mua
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 08141-06204 0   Chọn mua
030 VÀNH (COLLAR) 0.036kg 5T051-69240 28.000   Chọn mua
010 PULI, ĐỆM (PULLEY,B93-186,IDLE) 2750kg 5T051-69220 768.000   Chọn mua
055 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg 5H592-49720 45.000   Chọn mua
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 08141-06203 129.000   Chọn mua
090 ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) >=VN12419 0.013kg 08511-02215 41.000   Chọn mua
090 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.012kg 08511-02215 41.000   Chọn mua
190 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg KV404-20040 155.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua

CẦN KÉO THỨ 1

CẦN KÉO THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
080 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENTION) 0.060kg 5T051-65880 32.000   Chọn mua
020 ỐNG LÓT (BUSH) >=VN11292 0.005kg 08511-01510 32.000   Chọn mua
015 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=VN11292 0.003kg 06613-10675 17.000   Chọn mua
020 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN11291 0.010kg 08511-01525 28.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN11291 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T051-65812 368.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN11292 0.000kg 5T051-65812 368.000   Chọn mua
055 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.043kg 08141-06202 122.000   Chọn mua
055 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg 5H592-49720 45.000   Chọn mua
050 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.385kg 5T051-63482 232.000   Chọn mua
090 LÒ XO (SPRING) 0.125kg 5T051-46420 98.000   Chọn mua
057 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 8.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04011-50140 3.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua

CẦN KÉO XILANH ĐẬP

CẦN KÉO XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
100 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENTION) 0.070kg 5T051-65860 53.000   Chọn mua
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg KV404-20060 612.000   Chọn mua
090 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,T/CLUTCH) 0.130kg 5T051-65892 55.000   Chọn mua
020 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.015kg 5T057-10870 26.000   Chọn mua
020 ỐNG LÓT (BUSH(C,02220)) >=VN12419 0.020kg 5T057-10870 26.000   Chọn mua
015 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=VN11292 0.003kg 06613-10675 17.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN11291 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T051-65812 368.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN11292 0.000kg 5T051-65812 368.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg 04015-50120 3.000   Chọn mua
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg 08141-06203 129.000   Chọn mua
050 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg 5H400-12460 428.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua

ĐỊA CHỈ HƯỚNG GIÓ

ĐỊA CHỈ HƯỚNG GIÓ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE) 2000kg 5T051-62110 397.000   Chọn mua
180 ĐĨA (PLATE) 0.000kg 5T051-67680 39.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
050 ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 2) <=VN20442 0.160kg 5T051-61220 111.000   Chọn mua
070 ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 3) <=VN20442 0.230kg 5T051-61230 95.000   Chọn mua
070 ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.220kg 5T171-61230 0   Chọn mua
130 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 02810-50060 8.000   Chọn mua
010 ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 1) <=VN20442 0.160kg 5T051-61210 105.000   Chọn mua
050 ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.155kg 5T171-61220 0   Chọn mua
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2.000   Chọn mua

ĐĨA NẠP

ĐĨA NẠP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
040 tấm chắn đầu buồng đặp (trái) (PLATE) >=VN20443 4200kg 5T051-61156 4.289.000   Chọn mua
035 ĐĨA (PLATE(THRESHER,LF)) >=VN13682 0.000kg 5T071-61310 112.000   Chọn mua
040 ĐĨA (PLATE) <=VN13988 0.000kg 5T051-61153 4.134.000   Chọn mua
040 ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4200kg 5T051-61155 0   Chọn mua
010 tấm chắn đầu buồng đặp (phải) (PLATE) >=VN20443 4000kg 5T051-61147 3.974.000   Chọn mua
010 ĐĨA (PLATE) <=VN10030 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T051-61144 0   Chọn mua
010 ĐĨA (PLATE) >=VN10031 0.000kg 5T051-61146 0   Chọn mua
010 ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4000kg 5T051-61147 3.974.000   Chọn mua
060 ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg 5T051-61172 13.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

ĐỘ LÕM

ĐỘ LÕM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỘ LÕM (CONCAVE) <=VN13681 0.000kg 5T055-64512 7.199.000   Chọn mua
010 ĐỘ LÕM (CONCAVE) >=VN13682 0.000kg 5T055-64513 6.884.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

HỘP SÀNG >=VN16378

HỘP SÀNG >=VN16378
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 04015-50060 3.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) 0.000kg 5T057-71840 89.000   Chọn mua
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.060kg 08143-06300 128.000   Chọn mua
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.004kg 5K101-26560 6.000   Chọn mua
130 CÁNH TAY (ARM) 0.000kg 5T051-88710 2.631.000   Chọn mua
120 VÒNG ĐỆM (COLLER ARME) 0.000kg 5T057-71820 0   Chọn mua
090 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE,RACK STRAW) 0.000kg 5T051-71380 57.000   Chọn mua
040 SÀNG (SIEVE) 0.600kg 5T051-71160 426.000   Chọn mua
045 THANH NGANG (PLATE) 0.850kg 5T018-71170 263.000   Chọn mua
060 KHUNG (FRAME) 0.000kg 5T051-71362 732.000   Chọn mua
010 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE,ASSY) 0.000kg 5T018-71200 21.817.000   Chọn mua
030 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) 0.000kg 5T018-71210 9.093.000   Chọn mua
130 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 02810-50060 8.000   Chọn mua
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 01127-50820 7.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

HỘP SÀNG <=VN16377

HỘP SÀNG <=VN16377
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN13381 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
180 THANH NGANG (PLATE,FRONT) >=VN13381 0.000kg 5T071-71422 458.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) >=VN13682 0.000kg 5T071-71742 75.000   Chọn mua
160 THANH NGANG (PLATE) >=VN10031 0.000kg 5T018-71454 0   Chọn mua
160 ĐĨA (PLATE) <=VN10030 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 5T018-71450 285.000   Chọn mua
155 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=VN11202 0.006kg 04015-50060 3.000   Chọn mua
110 CÁNH TAY (ARM) >=VN13381 0.000kg 5T071-71750 96.000   Chọn mua
110 CÁNH TAY (ARM) <=VN13380 0.000kg 5T071-71750 96.000   Chọn mua
060 KHUNG (FRAME) >=VN13682 0.000kg 5T051-71362 732.000   Chọn mua
060 KHUNG (FRAME) <=VN13681 0.000kg 5T051-71362 732.000   Chọn mua
050 BU LÔNG (BOLT) >=VN13381 0.005kg 01025-50612 5.000   Chọn mua
050 BU LÔNG (BOLT) <=VN13380 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
030 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN13682 0.000kg 5T018-71115 7.176.000   Chọn mua
030 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN13381 0.000kg 5T018-71115 7.176.000   Chọn mua
030 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN11202 0.000kg 5T018-71113 6.242.000   Chọn mua
030 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 5T018-71113 6.242.000   Chọn mua
020 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (SIEVE CASE,SUB ASSY) >=VN11202 0.000kg 5T018-71122 0   Chọn mua
020 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY SIEVE CASE,SUB) <=VN11201 0.000kg 5T018-71120 0   Chọn mua
010 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CASE,SIEVE) >=VN13381 0.000kg 5T018-71103 28.923.000   Chọn mua
010 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CASE,SIEVE) <=VN13380 0.000kg 5T018-71102 0   Chọn mua
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.060kg 08143-06300 128.000   Chọn mua
120 VÒNG ĐỆM (COLLER ARME) 0.000kg 5T057-71820 0   Chọn mua
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.004kg 5K101-26560 6.000   Chọn mua
090 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE,RACK STRAW) 0.000kg 5T051-71380 57.000   Chọn mua
040 SÀNG (SIEVE) 0.600kg 5T051-71160 426.000   Chọn mua
130 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg 02810-50060 8.000   Chọn mua
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 01127-50820 7.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 1

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
120 TRỤC, HÌNH CÔN DỌC (SHAFT,VERTICAL BEVEL) 0.000kg 5T051-67290 187.000   Chọn mua
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.000kg 14T 5T051-67240 179.000   Chọn mua
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.142kg 08141-06304 192.000   Chọn mua
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) >=VN16509 0.145kg 5H484-86340 112.000   Chọn mua
080 Ổ,BI (BALL BEARING) 0.020kg 08141-06001 128.000   Chọn mua
040 BU LÔNG (BOLT,PHILLIPS HEAD) 0.004kg 01222-50610 4.000   Chọn mua
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.020kg 09500-26528 54.000   Chọn mua
010 HỘP, SỐ HÌNH CÔN (CASE,BEVEL GEAR) 5740kg 5K190-51220 4.785.000   Chọn mua
180 ĐĨA (PLATE) 0.000kg 5T051-67680 39.000   Chọn mua
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 17.000   Chọn mua
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
030 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 04711-00060 2.000   Chọn mua

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
070 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.030kg 16T 5K101-31570 184.000   Chọn mua
100 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg 08141-06005 160.000   Chọn mua
060 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.090kg 16T 5K101-31690 143.000   Chọn mua
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg 5K101-31490 7.000   Chọn mua
080 TRỤC (SHAFT) 0.000kg 5T051-88630 49.000   Chọn mua
010 HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 0.000kg 5T051-68542 1.003.000   Chọn mua
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 08141-06204 0   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 6.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09500-30478 59.000   Chọn mua

HỘP SO THỨ 2

HỘP SO THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
100 HÀN KÍN (SEAL) 0.000kg 5T051-68330 10.000   Chọn mua
050 ỐNG LÓT (LINER) 0.000kg 5T051-68322 522.000   Chọn mua
060 ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg 03016-50616 3.000   Chọn mua
070 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.005kg 01952-00616 25.000   Chọn mua
030 HỘP (CASE) >=VN10031 0.000kg 5T051-68315 902.000   Chọn mua
030 HỘP (CASE) >=VN13562 0.000kg 5T051-68315 902.000   Chọn mua
120 NẮP (COVER) 0.000kg 5T051-26210 141.000   Chọn mua
025 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 02810-50080 15.000   Chọn mua
030 HỘP (CASE) <=VN10030 0.000kg 5T051-68315 902.000   Chọn mua
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 04015-50060 3.000   Chọn mua
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 02021-50060 5.000   Chọn mua

HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP

HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
120 BU LÔNG (BOLT) 0.025kg 57906-51120 8.000   Chọn mua
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-07630 40.000   Chọn mua
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 12.000   Chọn mua
110 HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) <=VN10261 0.000kg 5T051-56493 3.210.000   Chọn mua
110 HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) >=VN10262 5850kg 5T051-56493 3.210.000   Chọn mua
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg 06331-45010 18.000   Chọn mua
090 BUGI, MÁY QUAY (PLUG,ROTARY) <=VN12418 0.016kg 62721-32120 69.000   Chọn mua
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) >=VN12419 0.004kg 62721-32120 69.000   Chọn mua
040 NẮP, HỘP SỐ (COVER,GEAR CASE) 0.000kg 5T051-65510 433.000   Chọn mua
030 VÒNG CHỮ O (RING) 0.004kg 04811-51350 76.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 01123-50845 10.000   Chọn mua
010 HỘP, SỐ (CASE,GEAR) 0.000kg 5T051-56413 6.052.000   Chọn mua
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1G311-43340 73.000   Chọn mua

HỘP XÍCH TRUYỀN ĐỘNG THỨ 2

HỘP XÍCH TRUYỀN ĐỘNG THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
130 XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,48LINK) 0.340kg 5T051-68610 92.000   Chọn mua
140 NẮP, HỘP XÍCH (COVER) 0.000kg 5T051-68150 242.000   Chọn mua
090 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.140kg 5K101-31590 203.000   Chọn mua
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 04612-00300 6.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
210 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg 5T051-52282 673.000   Chọn mua
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 08141-06206 236.000   Chọn mua
010 HỘP, XÍCH (CHAIN CASE) 0.000kg 5T051-68120 1.115.000   Chọn mua
100 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg 08141-06005 160.000   Chọn mua
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 23.000   Chọn mua
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 09230-20426 45.000   Chọn mua
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 5.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50620 5.000   Chọn mua

KHUNG ĐẬP ( PHÍA TRÊN)

KHUNG ĐẬP ( PHÍA TRÊN)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
360 BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W 5H484-31392 84.000   Chọn mua
360 BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W 5H484-31392 84.000   Chọn mua
360 BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W 5T051-41860 111.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
300 BU LÔNG (BOLT) 0.020kg 01025-50620 5.000   Chọn mua
140 CÁI CHẶN, HÀN KÍN ỐNG DẪN (RETAINER,SEAL) 0.600kg 5T051-63882 87.000   Chọn mua
130 HÀN KÍN, ỐNG DẪN (SEAL,FEEDER) 0.205kg 5T051-63870 94.000   Chọn mua
125 ĐĨA (PLATE(THROWER)) 0.000kg 5T051-62210 235.000   Chọn mua
110 VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG (CLOTH,FRAME FRONT) >=VN11953 0.000kg 5T057-62140 321.000   Chọn mua
110 VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG (CLOTH,FRAME FRONT) <=VN11952 0.000kg 5T057-62140 321.000   Chọn mua
100 CÁI CHẶN, VẢI LÓT PHÍA TRƯỚC (RETAINER,FRONT CLOTH) 0.210kg 5T051-62130 38.000   Chọn mua
085 ĐỆM LÓT, NẮP BÊN HÔNG PHẢI (SEAL) 0.003kg 5T051-61940 9.000   Chọn mua
090 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.020kg 01811-50812 15.000   Chọn mua
080 NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER(RH)) >=VN20443 0.855kg 5T171-61930 0   Chọn mua
080 NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER,RH) >=VN13682 0.860kg 5T051-61932 329.000   Chọn mua
080 NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER,SIDE RH) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 5T051-61930 323.000   Chọn mua
060 THANH DẪN, SÀNG (GUIDE) 0.000kg 5T051-69512 340.000   Chọn mua
050 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.090kg 01517-51640 21.000   Chọn mua
045 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=VN13562 0.004kg 04013-50100 3.000   Chọn mua
010 KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME UPPER) >=VN13562 0.000kg 5T051-61022 38.808.000   Chọn mua
010 KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME UPPER) <=VN13561 0.000kg 5T051-61020 40.588.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
380 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 5T051-41260 4.000   Chọn mua
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 01176-61025 6.000   Chọn mua
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 3.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

KHUNG ĐẬP PHÍA DỨOI

KHUNG ĐẬP PHÍA DỨOI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
130 ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREWCASE SEAL) 0.000kg 5T051-62180 78.000   Chọn mua
110 ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT (RETANER,SEAL) 0.300kg 5T051-62170 72.000   Chọn mua
100 HÀN KÍN (SEAL,TAILING AUGER) 0.070kg 5T051-62192 780.000   Chọn mua
085 ĐỆM LÓT, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (STUFFING, R COVER) >=VN11111 0.003kg 5T071-61940 5.000   Chọn mua
080 NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (COVER) >=VN20443 0.595kg 5T171-61920 0   Chọn mua
080 NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (COVER,INSPECT.CAP RH) <=VN20442 0.590kg 5T051-61920 169.000   Chọn mua
060 NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN TRÁI (COVER,INSPECT.CAP LH) 0.000kg 5T051-61910 194.000   Chọn mua
047 BỌT XỐP (SPONGE) >=VN15357 0.001kg 5T057-61170 17.000   Chọn mua
045 BỌT XỐP (SPINGE) >=VN10070 0.001kg 5T051-61180 6.000   Chọn mua
040 ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) 0.000kg 5T051-61194 924.000   Chọn mua
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.020kg 01125-50840 13.000   Chọn mua
010 KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP,LOWER) >=VN14809 0.000kg 5T051-61012 30.529.000   Chọn mua
010 KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(LOWER)) >=VN13682 0.000kg 5T051-91010 0   Chọn mua
010 KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP,LOWER) >=VN13390 0.000kg 5T051-61012 30.529.000   Chọn mua
010 KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME LOWER) <=VN13389 0.000kg 5T051-61012 30.529.000   Chọn mua
090 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.020kg 01811-50812 15.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua

MÁY SÀNG >=VN16378

MÁY SÀNG >=VN16378
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
040 MÁY SÀNG (SIEVE) 0.400kg 5T057-71720 282.000   Chọn mua
050 MÁY SÀNG (SIEVE) 0.850kg 5T057-71733 228.000   Chọn mua
010 MÁY SÀNG LẮP RÁP (SIEVE,ASSY) 0.000kg 5T057-71800 4.364.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) 0.000kg 5T057-71840 89.000   Chọn mua
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 3.000   Chọn mua
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51615 2.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

MÁY SÀNG <=VN16377

MÁY SÀNG <=VN16377
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=VN13380 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=VN13381 0.011kg 01123-50820 5.000   Chọn mua
050 MÁY SÀNG (SIEVE) >=VN10262 0.850kg 5T057-71733 228.000   Chọn mua
050 MÁY SÀNG (SIEVE) <=VN10261 0.000kg 5T057-71733 228.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) >=VN13381 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 5T071-71740 0   Chọn mua
010 MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN13682 0.000kg 5T071-71703 4.457.000   Chọn mua
025 THANH NGANG (PLATE) >=VN13381 0.000kg 5T071-71770 151.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) <=VN13380 0.000kg 5T071-71740 151.000   Chọn mua
010 MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) <=VN10261 0.000kg 5T057-71702 4.079.000   Chọn mua
010 MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN10262 0.000kg 5T057-71702 4.079.000   Chọn mua
010 MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN13381 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T071-71702 0   Chọn mua
040 MÁY SÀNG (SIEVE) 0.400kg 5T057-71720 282.000   Chọn mua
030 THANH NGANG (PLATE) >=VN13682 0.000kg 5T071-71742 75.000   Chọn mua
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 3.000   Chọn mua
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51615 2.000   Chọn mua

NẮP CHẮN BỤI

NẮP CHẮN BỤI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
070 ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN PHẢI (PLATE(HAIJIN,R)) 0.000kg 5T051-72480 227.000   Chọn mua
120 BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg 01820-50815 15.000   Chọn mua
050 HÀN KÍN, NẮP PHỦI BỤI (SEAL,REAR COVER) 0.003kg 5T051-72440 18.000   Chọn mua
060 ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN TRÁI (PLATE(HAIJIN,L)) 0.000kg 5T051-72470 227.000   Chọn mua
040 NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0.000kg 5T051-35160 371.000   Chọn mua
010 ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) <=VN13681 0.000kg 5T051-61632 521.000   Chọn mua
010 ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE(WINNOWER FAN)) >=VN13682 0.000kg 5T051-91630 665.000   Chọn mua
010 ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) >=VN14809 0.000kg 5T051-61632 521.000   Chọn mua
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 02021-50060 5.000   Chọn mua

NẮP ĐẬP ( BÊN HÔNG)

NẮP ĐẬP ( BÊN HÔNG)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
070 NẮP (COVER) >=VN11202 0.000kg 5T071-72322 2.422.000   Chọn mua
100 KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) <=VN11201 0.000kg 5K005-61420 93.000   Chọn mua
100 KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK R) >=VN11202 0.065kg 5T057-61420 79.000   Chọn mua
070 THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg 5T051-72250 81.000   Chọn mua
010 NẮP, TRÁI (COVER,LH) >=VN11202 0.000kg 5T071-72313 2.121.000   Chọn mua
080 MÓC, NẮP BÊN HÔNG (FOOK,COVER 5T051-72342 32.000   Chọn mua
070 NẮP, TRÁI (COVER,LH) <=VN11201 0.000kg 5T057-72322 2.956.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua

NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) >=VN11202

NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) >=VN11202
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
090 NẮP, SAU (COVER,REAR,WHITE) 0.000kg 5T051-72412 264.000   Chọn mua
085 BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.017kg 01820-50615 17.000   Chọn mua
050 THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP (STAY,COVER,UPPER) 0.000kg 5T051-72232 330.000   Chọn mua
040 KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.070kg 5T057-61360 65.000   Chọn mua
030 NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 1195kg 5T057-72222 378.000   Chọn mua
025 THANH CHỐNG, ĐÈN (STAY,LIGHT) 0.000kg 5T057-72260 24.000   Chọn mua
030 NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg 5T057-72210 446.000   Chọn mua
070 THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg 5T051-72250 81.000   Chọn mua
360 BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W 5H484-31392 84.000   Chọn mua
360 BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W 5H484-31392 84.000   Chọn mua
360 BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W 5T051-41860 111.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
350 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg 5H484-31382 307.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 01127-50820 7.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 6.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua

NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) <=VN11201

NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) <=VN11201
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
090 NẮP, SAU (COVER,REAR) 0.000kg 5T051-72412 264.000   Chọn mua
040 KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) 0.000kg 5K021-61360 93.000   Chọn mua
050 THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP (STAY,COVER,UPPER) 0.000kg 5T051-72232 330.000   Chọn mua
030 NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg 5T057-72210 446.000   Chọn mua
070 THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg 5T051-72250 81.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 6.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua

NẮP ĐÓNG / MỞ

NẮP ĐÓNG / MỞ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
025 ĐỆM LÓT (STUFFING,COVER) >=VN13682 0.000kg 5T077-72190 75.000   Chọn mua
010 NẮP (COVER) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 VÀ 120, LINH KIỆN MỚI. 5T051-72117 8.175.000   Chọn mua
010 NẮP (COVER) >=VN13682 0.000kg 5T051-72117 8.175.000   Chọn mua
180 ĐĨA (PLATE) 0.000kg 5T051-67680 39.000   Chọn mua

RĂNG XILANH ĐẬP

RĂNG XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
030 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH) >=VN12849 0.000kg 5T051-63243 118.000   Chọn mua
030 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) <=VN11291 0.000kg 5T051-63243 118.000   Chọn mua
030 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) >=VN11292 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 5T051-63242 0   Chọn mua
010 THANH, ĐẬP RĂNG (TEETH BAR) 0.000kg 5T051-63224 678.000   Chọn mua
005 KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL) >=VN12419 0.000kg 5T051-63109 24.510.000   Chọn mua
005 KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL) >=VN13682 0.000kg 5T051-63109 24.510.000   Chọn mua
005 KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL.) <=VN11543 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 5T051-63109 24.510.000   Chọn mua
005 KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL.) >=VN11544 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 5T051-63109 24.510.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 01135-51025 11.000   Chọn mua
050 ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg 5T051-63250 70.000   Chọn mua

SÀNG HẠT

SÀNG HẠT
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
060 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN10031 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG 5T051-71520 1.027.000   Chọn mua
070 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG 5T057-71520 334.000   Chọn mua
060 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG 5T051-71520 1.027.000   Chọn mua
030 CÁI CHẶN, LƯỚI (RETAINER,NET) 0.000kg 5T051-71570 85.000   Chọn mua
010 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) >=VN10031 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 5T018-71532 324.000   Chọn mua
010 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN11292 0.000kg 5T018-71532 324.000   Chọn mua
020 ĐĨA, SÀNG HẠT (PLATE,GRAIN SIEVE) 0.000kg 5T051-71560 393.000   Chọn mua
010 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg 5T051-71520 1.027.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 04015-50080 3.000   Chọn mua

TRỤC LUNG LAY (PHẢI)

TRỤC LUNG LAY (PHẢI)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
260 NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI (COVER,ROCKING RH) 0.000kg 5T051-72430 495.000   Chọn mua
200 ĐĨA, LUNG LAY (PLATE,ROCKING) 0.000kg 5T051-69410 152.000   Chọn mua
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 158.000   Chọn mua
160 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.370kg 5T051-69150 395.000   Chọn mua
140 TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT,BALANCE) 1520kg 5T051-69180 279.000   Chọn mua
130 ĐĨA, CÂN (PLATE,WEIGHT) 0.330kg 5T051-69170 98.000   Chọn mua
110 VẤU LỒI, PULI LUNG LAY (BOSS,SHAKING PULLEY) 0.000kg 5K101-26160 174.000   Chọn mua
080 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg 5T051-69120 516.000   Chọn mua
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 11.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM) 0.000kg 5T051-69190 321.000   Chọn mua
010 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.000kg 5T051-69110 985.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 01123-50845 10.000   Chọn mua
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 08141-06204 0   Chọn mua
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg 02174-50120 5.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 04015-50080 3.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04011-50140 3.000   Chọn mua
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 3.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 3.000   Chọn mua
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 02021-50060 5.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

TRỤC LUNG LAY (TRÁI)

TRỤC LUNG LAY (TRÁI)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
100 PULI CHỮ V (V PULLEY) 1230kg 5T051-69140 493.000   Chọn mua
200 ĐĨA, LUNG LAY (PLATE,ROCKING) 0.000kg 5T051-69410 152.000   Chọn mua
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg 08141-06303 158.000   Chọn mua
160 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.370kg 5T051-69150 395.000   Chọn mua
140 TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT,BALANCE) 1520kg 5T051-69180 279.000   Chọn mua
080 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg 5T051-69120 516.000   Chọn mua
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 11.000   Chọn mua
010 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM) 0.000kg 5T051-69190 321.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 01123-50845 10.000   Chọn mua
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 08141-06204 0   Chọn mua
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg 02174-50120 5.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 04015-50080 3.000   Chọn mua
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 3.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04011-50140 3.000   Chọn mua
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 3.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 3.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
170 HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 2) >=VN11544 0.000kg 5T051-67672 11.000   Chọn mua
170 HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 2) <=VN11543 0.000kg 5T051-67672 11.000   Chọn mua
160 HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 1) >=VN11544 0.000kg 5T051-67662 30.000   Chọn mua
160 HÀN KÍN (SEAL) <=VN11543 0.000kg 5T051-67660 22.000   Chọn mua
130 HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE) >=VN13390 0.000kg 5T051-67612 1.911.000   Chọn mua
130 HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE,VERTICAL SCREW) <=VN13389 0.000kg 5T051-67610 2.932.000   Chọn mua
090 ỐNG LÓT, ĐINH VÍT DỌC (LINER) 0.000kg 5T051-67632 347.000   Chọn mua
060 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg 5T051-67540 77.000   Chọn mua
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) >=VN16509 0.065kg 5H484-86230 58.000   Chọn mua
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.064kg 08141-06203 129.000   Chọn mua
030 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT) 0.007kg 5K101-51130 5.000   Chọn mua
020 ĐĨA, ĐINH VÍT DỌC (PLATE,GRAIN AUGER) 0.000kg 5T051-67520 62.000   Chọn mua
010 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) 0.000kg 5T051-67510 2.742.000   Chọn mua
080 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
060 ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg 03016-50616 3.000   Chọn mua
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 04015-50060 3.000   Chọn mua
180 ĐĨA (PLATE) 0.000kg 5T051-67680 39.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 02021-50060 5.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 >=VN13390

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 >=VN13390
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 <=VN13389

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 <=VN13389
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN NGOANG THỨ 1

TRỤC MÁY KHOAN NGOANG THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN NGOANG THỨ 2

TRỤC MÁY KHOAN NGOANG THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY QUẠT THÓC

TRỤC MÁY QUẠT THÓC
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP

TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC XILANH ĐẬP

TRỤC XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

VẢI LÓT HỘP SÀNG

VẢI LÓT HỘP SÀNG
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

VAN TẢI BỤI

VAN TẢI BỤI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HIỆN ĐẠI TIẾN NÔNG

Cơ sở 1: 889 Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, TP. Thanh Hóa

Cơ sở 2: Km.568 Đường HCM, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa

Hotline: 0904923959 (Phòng phụ tùng)

0934667858 (Phòng kinh doanh)

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngQuay lại