TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC60 »
CA BÔ ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) >=VN16294 0.005kg | 5T051-64170 | 43.000₫ | Chọn mua |
080 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.003kg | 5T051-64270 | 6.000₫ | Chọn mua |
050 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.020kg | 5T051-64160 | 85.000₫ | Chọn mua |
060 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) <=VN16293 0.005kg | 5T051-64170 | 43.000₫ | Chọn mua |
017 | ĐĨA (PLATE(THRESHING BONNET)) >=VN13682 0.000kg | 5T077-64140 | 2.096.000₫ | Chọn mua |
035 | ĐĨA (PLATE) <=VN13681 0.000kg | 5T055-64152 | 720.000₫ | Chọn mua |
035 | ĐĨA (PLATE) >=VN13682 0.000kg | 5T055-64152 | 720.000₫ | Chọn mua |
010 | NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER,ROTOR) >=VN13682 0.000kg | 5T051-64119 | 11.502.000₫ | Chọn mua |
015 | ĐĨA (PLATE) <=VN10210 0.000kg | 5T051-64132 | 0₫ | Chọn mua |
015 | ĐĨA (PLATE) >=VN10211 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 015 | 5T051-64132 | 0₫ | Chọn mua |
015 | ĐĨA (PLATE) >=VN11544 0.000kg | 5T051-64133 | 1.802.000₫ | Chọn mua |
010 | NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER,ROTOR) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T051-64119 | 11.502.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
070 | BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.005kg | 5T051-64260 | 29.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
CẦN ĐẢO CHIỀU GẶT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
110 | NẮP, ĐẢO CHIỀU (COVER,INVERSION) 0.000kg | 5T051-56483 | 84.000₫ | Chọn mua |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=VN13681 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
120 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) >=VN13682 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
090 | THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU (GUIDE,INVERSION BELT) >=VN10262 0.750kg | 5T071-56470 | 134.000₫ | Chọn mua |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.050kg | 04612-01000 | 110.000₫ | Chọn mua |
190 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg | KV404-20040 | 155.000₫ | Chọn mua |
090 | THANH DẪN, DÂY ĐAI ĐẢO CHIỀU (GUIDE,INVERSION BELT) <=VN10261 0.000kg | 5T071-56470 | 134.000₫ | Chọn mua |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg | 5H400-12460 | 428.000₫ | Chọn mua |
010 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT (LEVER,REVERSAL) >=VN20443 0.000kg | 5T051-56446 | 0₫ | Chọn mua |
010 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI GẶT (LEVER,HARVEST INVER.) <=VN20442 0.000kg | 5T051-56442 | 532.000₫ | Chọn mua |
020 | THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD) 0.000kg | 5T051-56452 | 88.000₫ | Chọn mua |
060 | DỤNG CỤ KẸP,CẦN (GRIP,LEVER) 0.000kg | PG001-63260 | 17.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
CẦN KÉO ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg | 04512-50140 | 2.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg | 04015-50120 | 3.000₫ | Chọn mua |
080 | TRỤC, CẦN KÉO MÁY ĐẬP (SHAFT,T/TENSION ARM) 0.380kg | 5T051-65720 | 173.000₫ | Chọn mua |
060 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg | 08141-06203 | 129.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,T/TENSION) >=VN13682 0.000kg | 5T074-65710 | 787.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN20443 0.000kg | 5T074-65710 | 787.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.012kg | 08511-02215 | 41.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) >=VN12419 0.013kg | 08511-02215 | 41.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN13681 0.000kg | 5T074-65710 | 787.000₫ | Chọn mua |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg | 5H400-12460 | 428.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg | 04015-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg | 02176-50160 | 11.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
CẦN KÉO GẶT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
055 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.043kg | 08141-06202 | 122.000₫ | Chọn mua |
055 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg | 5H592-49720 | 45.000₫ | Chọn mua |
050 | LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) <=VN11414 0.022kg Made in Thailand | W9503-33031 | 43.000₫ | Chọn mua |
050 | LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) >=VN11415 0.000kg | 5T057-65782 | 39.000₫ | Chọn mua |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 | 5T051-64652 | 0₫ | Chọn mua |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg | KV404-20030 | 326.000₫ | Chọn mua |
050 | LÒ XO, THU HỒI GẶT (SPRING,HARVEST RETU.) <=VN11414 0.022kg | 5T050-65780 | 73.000₫ | Chọn mua |
025 | TRỤC, CẦN KÉO (SHAFT(HARVEST TENSION ARM)) 0.000kg | 5T051-63470 | 72.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
150 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.000kg | 5T051-49430 | 155.000₫ | Chọn mua |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.385kg | 5T051-63482 | 232.000₫ | Chọn mua |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.050kg | 04612-01000 | 110.000₫ | Chọn mua |
057 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg | 04611-00350 | 8.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
CẦN KÉO LUNG LAY
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0.310kg | 5T051-69340 | 23.000₫ | Chọn mua |
160 | LÒ XO, LUNG LAY (SPRING,SHAKING) 0.058kg | 5T051-69330 | 47.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) >=VN16509 0.000kg | 5H484-86320 | 80.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.083kg | 08141-06302 | 140.000₫ | Chọn mua |
120 | PULI, LỰC CĂNG (TENSION PULLEY,B80) 0.290kg | 5T051-69360 | 321.000₫ | Chọn mua |
107 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) >=VN10022 0.003kg | 04611-00350 | 8.000₫ | Chọn mua |
105 | Ổ,BI (BEARING,BALL) >=VN10022 0.043kg | 08141-06202 | 122.000₫ | Chọn mua |
100 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) >=VN10022 0.385kg | 5T051-63482 | 232.000₫ | Chọn mua |
100 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) <=VN10021 0.000kg | 5K101-26340 | 226.000₫ | Chọn mua |
080 | CẦN KÉO, LUNG LAY (TENSION ARM,SHAKING) 0.000kg | 5T051-69310 | 191.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG ĐỆM (WASHER,PLAIN) 0.000kg | 5T051-69260 | 12.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg | 08141-06204 | 0₫ | Chọn mua |
030 | VÀNH (COLLAR) 0.036kg | 5T051-69240 | 28.000₫ | Chọn mua |
010 | PULI, ĐỆM (PULLEY,B93-186,IDLE) 2750kg | 5T051-69220 | 768.000₫ | Chọn mua |
055 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg | 5H592-49720 | 45.000₫ | Chọn mua |
060 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg | 08141-06203 | 129.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) >=VN12419 0.013kg | 08511-02215 | 41.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.012kg | 08511-02215 | 41.000₫ | Chọn mua |
190 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg | KV404-20040 | 155.000₫ | Chọn mua |
073 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg | 04611-00420 | 11.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
CẦN KÉO THỨ 1
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
080 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENTION) 0.060kg | 5T051-65880 | 32.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) >=VN11292 0.005kg | 08511-01510 | 32.000₫ | Chọn mua |
015 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=VN11292 0.003kg | 06613-10675 | 17.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) <=VN11291 0.010kg | 08511-01525 | 28.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN11291 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T051-65812 | 368.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN11292 0.000kg | 5T051-65812 | 368.000₫ | Chọn mua |
055 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.043kg | 08141-06202 | 122.000₫ | Chọn mua |
055 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) >=VN16509 0.044kg | 5H592-49720 | 45.000₫ | Chọn mua |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.385kg | 5T051-63482 | 232.000₫ | Chọn mua |
090 | LÒ XO (SPRING) 0.125kg | 5T051-46420 | 98.000₫ | Chọn mua |
057 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg | 04611-00350 | 8.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04011-50140 | 3.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
CẦN KÉO XILANH ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
100 | BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENTION) 0.070kg | 5T051-65860 | 53.000₫ | Chọn mua |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg | KV404-20060 | 612.000₫ | Chọn mua |
090 | LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,T/CLUTCH) 0.130kg | 5T051-65892 | 55.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.015kg | 5T057-10870 | 26.000₫ | Chọn mua |
020 | ỐNG LÓT (BUSH(C,02220)) >=VN12419 0.020kg | 5T057-10870 | 26.000₫ | Chọn mua |
015 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=VN11292 0.003kg | 06613-10675 | 17.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN11291 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T051-65812 | 368.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN11292 0.000kg | 5T051-65812 | 368.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg | 04015-50120 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg | 08141-06203 | 129.000₫ | Chọn mua |
050 | PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg | 5H400-12460 | 428.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00200 | 5.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
050 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 2) <=VN20442 0.160kg | 5T051-61220 | 111.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 3) <=VN20442 0.230kg | 5T051-61230 | 95.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.220kg | 5T171-61230 | 0₫ | Chọn mua |
130 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg | 02810-50060 | 8.000₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE,FAN 1) <=VN20442 0.160kg | 5T051-61210 | 105.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐĨA (PLATE) >=VN20443 0.155kg | 5T171-61220 | 0₫ | Chọn mua |
270 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐĨA NẠP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
040 | tấm chắn đầu buồng đặp (trái) (PLATE) >=VN20443 4200kg | 5T051-61156 | 4.289.000₫ | Chọn mua |
035 | ĐĨA (PLATE(THRESHER,LF)) >=VN13682 0.000kg | 5T071-61310 | 112.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐĨA (PLATE) <=VN13988 0.000kg | 5T051-61153 | 4.134.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4200kg | 5T051-61155 | 0₫ | Chọn mua |
010 | tấm chắn đầu buồng đặp (phải) (PLATE) >=VN20443 4000kg | 5T051-61147 | 3.974.000₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA (PLATE) <=VN10030 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T051-61144 | 0₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA (PLATE) >=VN10031 0.000kg | 5T051-61146 | 0₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA (PLATE) >=VN13989 4000kg | 5T051-61147 | 3.974.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg | 5T051-61172 | 13.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
HỘP SÀNG >=VN16378
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg | 04015-50060 | 3.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) 0.000kg | 5T057-71840 | 89.000₫ | Chọn mua |
170 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.060kg | 08143-06300 | 128.000₫ | Chọn mua |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.004kg | 5K101-26560 | 6.000₫ | Chọn mua |
130 | CÁNH TAY (ARM) 0.000kg | 5T051-88710 | 2.631.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG ĐỆM (COLLER ARME) 0.000kg | 5T057-71820 | 0₫ | Chọn mua |
090 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE,RACK STRAW) 0.000kg | 5T051-71380 | 57.000₫ | Chọn mua |
040 | SÀNG (SIEVE) 0.600kg | 5T051-71160 | 426.000₫ | Chọn mua |
045 | THANH NGANG (PLATE) 0.850kg | 5T018-71170 | 263.000₫ | Chọn mua |
060 | KHUNG (FRAME) 0.000kg | 5T051-71362 | 732.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE,ASSY) 0.000kg | 5T018-71200 | 21.817.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) 0.000kg | 5T018-71210 | 9.093.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg | 02810-50060 | 8.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
HỘP SÀNG <=VN16377
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
190 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN13381 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
180 | THANH NGANG (PLATE,FRONT) >=VN13381 0.000kg | 5T071-71422 | 458.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) >=VN13682 0.000kg | 5T071-71742 | 75.000₫ | Chọn mua |
160 | THANH NGANG (PLATE) >=VN10031 0.000kg | 5T018-71454 | 0₫ | Chọn mua |
160 | ĐĨA (PLATE) <=VN10030 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 | 5T018-71450 | 285.000₫ | Chọn mua |
155 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=VN11202 0.006kg | 04015-50060 | 3.000₫ | Chọn mua |
110 | CÁNH TAY (ARM) >=VN13381 0.000kg | 5T071-71750 | 96.000₫ | Chọn mua |
110 | CÁNH TAY (ARM) <=VN13380 0.000kg | 5T071-71750 | 96.000₫ | Chọn mua |
060 | KHUNG (FRAME) >=VN13682 0.000kg | 5T051-71362 | 732.000₫ | Chọn mua |
060 | KHUNG (FRAME) <=VN13681 0.000kg | 5T051-71362 | 732.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG (BOLT) >=VN13381 0.005kg | 01025-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG (BOLT) <=VN13380 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN13682 0.000kg | 5T018-71115 | 7.176.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN13381 0.000kg | 5T018-71115 | 7.176.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) >=VN11202 0.000kg | 5T018-71113 | 6.242.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) <=VN11201 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 | 5T018-71113 | 6.242.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (SIEVE CASE,SUB ASSY) >=VN11202 0.000kg | 5T018-71122 | 0₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY SIEVE CASE,SUB) <=VN11201 0.000kg | 5T018-71120 | 0₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CASE,SIEVE) >=VN13381 0.000kg | 5T018-71103 | 28.923.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CASE,SIEVE) <=VN13380 0.000kg | 5T018-71102 | 0₫ | Chọn mua |
170 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.060kg | 08143-06300 | 128.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG ĐỆM (COLLER ARME) 0.000kg | 5T057-71820 | 0₫ | Chọn mua |
100 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.004kg | 5K101-26560 | 6.000₫ | Chọn mua |
090 | ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE,RACK STRAW) 0.000kg | 5T051-71380 | 57.000₫ | Chọn mua |
040 | SÀNG (SIEVE) 0.600kg | 5T051-71160 | 426.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg | 02810-50060 | 8.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 1
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
120 | TRỤC, HÌNH CÔN DỌC (SHAFT,VERTICAL BEVEL) 0.000kg | 5T051-67290 | 187.000₫ | Chọn mua |
110 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.000kg 14T | 5T051-67240 | 179.000₫ | Chọn mua |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.142kg | 08141-06304 | 192.000₫ | Chọn mua |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) >=VN16509 0.145kg | 5H484-86340 | 112.000₫ | Chọn mua |
080 | Ổ,BI (BALL BEARING) 0.020kg | 08141-06001 | 128.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG (BOLT,PHILLIPS HEAD) 0.004kg | 01222-50610 | 4.000₫ | Chọn mua |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.020kg | 09500-26528 | 54.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP, SỐ HÌNH CÔN (CASE,BEVEL GEAR) 5740kg | 5K190-51220 | 4.785.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg | 5T051-67680 | 39.000₫ | Chọn mua |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg | 04611-00520 | 17.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
070 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.030kg 16T | 5K101-31570 | 184.000₫ | Chọn mua |
100 | Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg | 08141-06005 | 160.000₫ | Chọn mua |
060 | BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.090kg 16T | 5K101-31690 | 143.000₫ | Chọn mua |
015 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg | 5K101-31490 | 7.000₫ | Chọn mua |
080 | TRỤC (SHAFT) 0.000kg | 5T051-88630 | 49.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 0.000kg | 5T051-68542 | 1.003.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg | 08141-06204 | 0₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
073 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg | 04611-00420 | 11.000₫ | Chọn mua |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg | 09500-30478 | 59.000₫ | Chọn mua |
HỘP SO THỨ 2
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
100 | HÀN KÍN (SEAL) 0.000kg | 5T051-68330 | 10.000₫ | Chọn mua |
050 | ỐNG LÓT (LINER) 0.000kg | 5T051-68322 | 522.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg | 03016-50616 | 3.000₫ | Chọn mua |
070 | BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.005kg | 01952-00616 | 25.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP (CASE) >=VN10031 0.000kg | 5T051-68315 | 902.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP (CASE) >=VN13562 0.000kg | 5T051-68315 | 902.000₫ | Chọn mua |
120 | NẮP (COVER) 0.000kg | 5T051-26210 | 141.000₫ | Chọn mua |
025 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg | 02810-50080 | 15.000₫ | Chọn mua |
030 | HỘP (CASE) <=VN10030 0.000kg | 5T051-68315 | 902.000₫ | Chọn mua |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg | 04015-50060 | 3.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg | 02021-50060 | 5.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.025kg | 57906-51120 | 8.000₫ | Chọn mua |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg | 04811-07630 | 40.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg | 01133-51240 | 12.000₫ | Chọn mua |
110 | HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) <=VN10261 0.000kg | 5T051-56493 | 3.210.000₫ | Chọn mua |
110 | HỘP,TRỤC (CASE,SHAFT) >=VN10262 5850kg | 5T051-56493 | 3.210.000₫ | Chọn mua |
070 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg | 06331-45010 | 18.000₫ | Chọn mua |
090 | BUGI, MÁY QUAY (PLUG,ROTARY) <=VN12418 0.016kg | 62721-32120 | 69.000₫ | Chọn mua |
090 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) >=VN12419 0.004kg | 62721-32120 | 69.000₫ | Chọn mua |
040 | NẮP, HỘP SỐ (COVER,GEAR CASE) 0.000kg | 5T051-65510 | 433.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG CHỮ O (RING) 0.004kg | 04811-51350 | 76.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg | 01123-50845 | 10.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP, SỐ (CASE,GEAR) 0.000kg | 5T051-56413 | 6.052.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 73.000₫ | Chọn mua |
HỘP XÍCH TRUYỀN ĐỘNG THỨ 2
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,48LINK) 0.340kg | 5T051-68610 | 92.000₫ | Chọn mua |
140 | NẮP, HỘP XÍCH (COVER) 0.000kg | 5T051-68150 | 242.000₫ | Chọn mua |
090 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.140kg | 5K101-31590 | 203.000₫ | Chọn mua |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg | 04612-00300 | 6.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg | 5T051-52282 | 673.000₫ | Chọn mua |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg | 08141-06206 | 236.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP, XÍCH (CHAIN CASE) 0.000kg | 5T051-68120 | 1.115.000₫ | Chọn mua |
100 | Ổ,BI (BEARING BALL) 0.085kg | 08141-06005 | 160.000₫ | Chọn mua |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg | 04611-00620 | 23.000₫ | Chọn mua |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg | 09230-20426 | 45.000₫ | Chọn mua |
110 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg | 04612-00250 | 5.000₫ | Chọn mua |
073 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg | 04611-00420 | 11.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
KHUNG ĐẬP ( PHÍA TRÊN)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
360 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W | 5H484-31392 | 84.000₫ | Chọn mua |
360 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W | 5H484-31392 | 84.000₫ | Chọn mua |
360 | BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W | 5T051-41860 | 111.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
300 | BU LÔNG (BOLT) 0.020kg | 01025-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
140 | CÁI CHẶN, HÀN KÍN ỐNG DẪN (RETAINER,SEAL) 0.600kg | 5T051-63882 | 87.000₫ | Chọn mua |
130 | HÀN KÍN, ỐNG DẪN (SEAL,FEEDER) 0.205kg | 5T051-63870 | 94.000₫ | Chọn mua |
125 | ĐĨA (PLATE(THROWER)) 0.000kg | 5T051-62210 | 235.000₫ | Chọn mua |
110 | VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG (CLOTH,FRAME FRONT) >=VN11953 0.000kg | 5T057-62140 | 321.000₫ | Chọn mua |
110 | VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG (CLOTH,FRAME FRONT) <=VN11952 0.000kg | 5T057-62140 | 321.000₫ | Chọn mua |
100 | CÁI CHẶN, VẢI LÓT PHÍA TRƯỚC (RETAINER,FRONT CLOTH) 0.210kg | 5T051-62130 | 38.000₫ | Chọn mua |
085 | ĐỆM LÓT, NẮP BÊN HÔNG PHẢI (SEAL) 0.003kg | 5T051-61940 | 9.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.020kg | 01811-50812 | 15.000₫ | Chọn mua |
080 | NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER(RH)) >=VN20443 0.855kg | 5T171-61930 | 0₫ | Chọn mua |
080 | NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER,RH) >=VN13682 0.860kg | 5T051-61932 | 329.000₫ | Chọn mua |
080 | NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER,SIDE RH) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 | 5T051-61930 | 323.000₫ | Chọn mua |
060 | THANH DẪN, SÀNG (GUIDE) 0.000kg | 5T051-69512 | 340.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.090kg | 01517-51640 | 21.000₫ | Chọn mua |
045 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=VN13562 0.004kg | 04013-50100 | 3.000₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME UPPER) >=VN13562 0.000kg | 5T051-61022 | 38.808.000₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME UPPER) <=VN13561 0.000kg | 5T051-61020 | 40.588.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
380 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg | 5T051-41260 | 4.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg | 01176-61025 | 6.000₫ | Chọn mua |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 3.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
KHUNG ĐẬP PHÍA DỨOI
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREWCASE SEAL) 0.000kg | 5T051-62180 | 78.000₫ | Chọn mua |
110 | ĐĨA, HÀN KÍNH HỘP ĐINH VÍT (RETANER,SEAL) 0.300kg | 5T051-62170 | 72.000₫ | Chọn mua |
100 | HÀN KÍN (SEAL,TAILING AUGER) 0.070kg | 5T051-62192 | 780.000₫ | Chọn mua |
085 | ĐỆM LÓT, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (STUFFING, R COVER) >=VN11111 0.003kg | 5T071-61940 | 5.000₫ | Chọn mua |
080 | NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (COVER) >=VN20443 0.595kg | 5T171-61920 | 0₫ | Chọn mua |
080 | NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN PHẢI (COVER,INSPECT.CAP RH) <=VN20442 0.590kg | 5T051-61920 | 169.000₫ | Chọn mua |
060 | NẮP, NẮP KIỂM TRA BÊN TRÁI (COVER,INSPECT.CAP LH) 0.000kg | 5T051-61910 | 194.000₫ | Chọn mua |
047 | BỌT XỐP (SPONGE) >=VN15357 0.001kg | 5T057-61170 | 17.000₫ | Chọn mua |
045 | BỌT XỐP (SPINGE) >=VN10070 0.001kg | 5T051-61180 | 6.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) 0.000kg | 5T051-61194 | 924.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.020kg | 01125-50840 | 13.000₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP,LOWER) >=VN14809 0.000kg | 5T051-61012 | 30.529.000₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(LOWER)) >=VN13682 0.000kg | 5T051-91010 | 0₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP,LOWER) >=VN13390 0.000kg | 5T051-61012 | 30.529.000₫ | Chọn mua |
010 | KHUNG DƯỚI HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME LOWER) <=VN13389 0.000kg | 5T051-61012 | 30.529.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.020kg | 01811-50812 | 15.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
MÁY SÀNG >=VN16378
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
040 | MÁY SÀNG (SIEVE) 0.400kg | 5T057-71720 | 282.000₫ | Chọn mua |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE) 0.850kg | 5T057-71733 | 228.000₫ | Chọn mua |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (SIEVE,ASSY) 0.000kg | 5T057-71800 | 4.364.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) 0.000kg | 5T057-71840 | 89.000₫ | Chọn mua |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-51615 | 2.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
MÁY SÀNG <=VN16377
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=VN13380 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=VN13381 0.011kg | 01123-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE) >=VN10262 0.850kg | 5T057-71733 | 228.000₫ | Chọn mua |
050 | MÁY SÀNG (SIEVE) <=VN10261 0.000kg | 5T057-71733 | 228.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) >=VN13381 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 | 5T071-71740 | 0₫ | Chọn mua |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN13682 0.000kg | 5T071-71703 | 4.457.000₫ | Chọn mua |
025 | THANH NGANG (PLATE) >=VN13381 0.000kg | 5T071-71770 | 151.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) <=VN13380 0.000kg | 5T071-71740 | 151.000₫ | Chọn mua |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) <=VN10261 0.000kg | 5T057-71702 | 4.079.000₫ | Chọn mua |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN10262 0.000kg | 5T057-71702 | 4.079.000₫ | Chọn mua |
010 | MÁY SÀNG LẮP RÁP (ASSY SIEVE) >=VN13381 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T071-71702 | 0₫ | Chọn mua |
040 | MÁY SÀNG (SIEVE) 0.400kg | 5T057-71720 | 282.000₫ | Chọn mua |
030 | THANH NGANG (PLATE) >=VN13682 0.000kg | 5T071-71742 | 75.000₫ | Chọn mua |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04013-50050 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-51615 | 2.000₫ | Chọn mua |
NẮP CHẮN BỤI
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
070 | ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN PHẢI (PLATE(HAIJIN,R)) 0.000kg | 5T051-72480 | 227.000₫ | Chọn mua |
120 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg | 01820-50815 | 15.000₫ | Chọn mua |
050 | HÀN KÍN, NẮP PHỦI BỤI (SEAL,REAR COVER) 0.003kg | 5T051-72440 | 18.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐĨA, PHỦI BỤI BÊN TRÁI (PLATE(HAIJIN,L)) 0.000kg | 5T051-72470 | 227.000₫ | Chọn mua |
040 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF) 0.000kg | 5T051-35160 | 371.000₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) <=VN13681 0.000kg | 5T051-61632 | 521.000₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE(WINNOWER FAN)) >=VN13682 0.000kg | 5T051-91630 | 665.000₫ | Chọn mua |
010 | ĐĨA, QUẠT MÁY QUẠT THÓC (PLATE,WINNOWER FAN) >=VN14809 0.000kg | 5T051-61632 | 521.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg | 02021-50060 | 5.000₫ | Chọn mua |
NẮP ĐẬP ( BÊN HÔNG)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
070 | NẮP (COVER) >=VN11202 0.000kg | 5T071-72322 | 2.422.000₫ | Chọn mua |
100 | KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) <=VN11201 0.000kg | 5K005-61420 | 93.000₫ | Chọn mua |
100 | KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK R) >=VN11202 0.065kg | 5T057-61420 | 79.000₫ | Chọn mua |
070 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg | 5T051-72250 | 81.000₫ | Chọn mua |
010 | NẮP, TRÁI (COVER,LH) >=VN11202 0.000kg | 5T071-72313 | 2.121.000₫ | Chọn mua |
080 | MÓC, NẮP BÊN HÔNG (FOOK,COVER | 5T051-72342 | 32.000₫ | Chọn mua |
070 | NẮP, TRÁI (COVER,LH) <=VN11201 0.000kg | 5T057-72322 | 2.956.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) >=VN11202
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
090 | NẮP, SAU (COVER,REAR,WHITE) 0.000kg | 5T051-72412 | 264.000₫ | Chọn mua |
085 | BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.017kg | 01820-50615 | 17.000₫ | Chọn mua |
050 | THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP (STAY,COVER,UPPER) 0.000kg | 5T051-72232 | 330.000₫ | Chọn mua |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM (ASSY HANDLE,LOCK W) 0.070kg | 5T057-61360 | 65.000₫ | Chọn mua |
030 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 1195kg | 5T057-72222 | 378.000₫ | Chọn mua |
025 | THANH CHỐNG, ĐÈN (STAY,LIGHT) 0.000kg | 5T057-72260 | 24.000₫ | Chọn mua |
030 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg | 5T057-72210 | 446.000₫ | Chọn mua |
070 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg | 5T051-72250 | 81.000₫ | Chọn mua |
360 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN14110 0.005kg 55W | 5H484-31392 | 84.000₫ | Chọn mua |
360 | BÌNH CẦU (BULB) >=VN13390 0.000kg 55W | 5H484-31392 | 84.000₫ | Chọn mua |
360 | BÌNH CẦU (BULB) <=VN13389 0.000kg 55W | 5T051-41860 | 111.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN14110 0.455kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=VN13390 0.000kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
350 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=VN13389 0.000kg | 5H484-31382 | 307.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
NẮP ĐẬP ( TRƯỚC, SAU) <=VN11201
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
090 | NẮP, SAU (COVER,REAR) 0.000kg | 5T051-72412 | 264.000₫ | Chọn mua |
040 | KẾT CẤU TAY CẦM, KHÓA (ASSY HANDLE,LOCK) 0.000kg | 5K021-61360 | 93.000₫ | Chọn mua |
050 | THANH CHỐNG, PHÍA TRÊN NẮP (STAY,COVER,UPPER) 0.000kg | 5T051-72232 | 330.000₫ | Chọn mua |
030 | NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.000kg | 5T057-72210 | 446.000₫ | Chọn mua |
070 | THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY,COVER,SIDE) 0.200kg | 5T051-72250 | 81.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg | 01125-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
NẮP ĐÓNG / MỞ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
025 | ĐỆM LÓT (STUFFING,COVER) >=VN13682 0.000kg | 5T077-72190 | 75.000₫ | Chọn mua |
010 | NẮP (COVER) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 VÀ 120, LINH KIỆN MỚI. | 5T051-72117 | 8.175.000₫ | Chọn mua |
010 | NẮP (COVER) >=VN13682 0.000kg | 5T051-72117 | 8.175.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg | 5T051-67680 | 39.000₫ | Chọn mua |
RĂNG XILANH ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH) >=VN12849 0.000kg | 5T051-63243 | 118.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) <=VN11291 0.000kg | 5T051-63243 | 118.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH THRESHING,STR.) >=VN11292 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 | 5T051-63242 | 0₫ | Chọn mua |
010 | THANH, ĐẬP RĂNG (TEETH BAR) 0.000kg | 5T051-63224 | 678.000₫ | Chọn mua |
005 | KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL) >=VN12419 0.000kg | 5T051-63109 | 24.510.000₫ | Chọn mua |
005 | KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL) >=VN13682 0.000kg | 5T051-63109 | 24.510.000₫ | Chọn mua |
005 | KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL.) <=VN11543 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 | 5T051-63109 | 24.510.000₫ | Chọn mua |
005 | KẾT CẤU ĐẬP, XYLANH (ASSY THRESHING,CYL.) >=VN11544 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 005 | 5T051-63109 | 24.510.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg | 01135-51025 | 11.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐẬP RĂNG (TOOTH THRESING) 0.095kg | 5T051-63250 | 70.000₫ | Chọn mua |
SÀNG HẠT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN10031 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG | 5T051-71520 | 1.027.000₫ | Chọn mua |
070 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG | 5T057-71520 | 334.000₫ | Chọn mua |
060 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg THIẾT BỊ PHỤ TÙNG | 5T051-71520 | 1.027.000₫ | Chọn mua |
030 | CÁI CHẶN, LƯỚI (RETAINER,NET) 0.000kg | 5T051-71570 | 85.000₫ | Chọn mua |
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) >=VN10031 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 5T018-71532 | 324.000₫ | Chọn mua |
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) >=VN11292 0.000kg | 5T018-71532 | 324.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐĨA, SÀNG HẠT (PLATE,GRAIN SIEVE) 0.000kg | 5T051-71560 | 393.000₫ | Chọn mua |
010 | LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=VN10030 0.000kg | 5T051-71520 | 1.027.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg | 04015-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
TRỤC LUNG LAY (PHẢI)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
260 | NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI (COVER,ROCKING RH) 0.000kg | 5T051-72430 | 495.000₫ | Chọn mua |
200 | ĐĨA, LUNG LAY (PLATE,ROCKING) 0.000kg | 5T051-69410 | 152.000₫ | Chọn mua |
170 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg | 08141-06303 | 158.000₫ | Chọn mua |
160 | HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.370kg | 5T051-69150 | 395.000₫ | Chọn mua |
140 | TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT,BALANCE) 1520kg | 5T051-69180 | 279.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐĨA, CÂN (PLATE,WEIGHT) 0.330kg | 5T051-69170 | 98.000₫ | Chọn mua |
110 | VẤU LỒI, PULI LUNG LAY (BOSS,SHAKING PULLEY) 0.000kg | 5K101-26160 | 174.000₫ | Chọn mua |
080 | TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg | 5T051-69120 | 516.000₫ | Chọn mua |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 11.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM) 0.000kg | 5T051-69190 | 321.000₫ | Chọn mua |
010 | TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.000kg | 5T051-69110 | 985.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg | 01123-50845 | 10.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg | 08141-06204 | 0₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg | 02174-50120 | 5.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg | 04015-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
073 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg | 04611-00420 | 11.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04011-50140 | 3.000₫ | Chọn mua |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 3.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg | 02021-50060 | 5.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
TRỤC LUNG LAY (TRÁI)
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
100 | PULI CHỮ V (V PULLEY) 1230kg | 5T051-69140 | 493.000₫ | Chọn mua |
200 | ĐĨA, LUNG LAY (PLATE,ROCKING) 0.000kg | 5T051-69410 | 152.000₫ | Chọn mua |
170 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg | 08141-06303 | 158.000₫ | Chọn mua |
160 | HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0.370kg | 5T051-69150 | 395.000₫ | Chọn mua |
140 | TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT,BALANCE) 1520kg | 5T051-69180 | 279.000₫ | Chọn mua |
080 | TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg | 5T051-69120 | 516.000₫ | Chọn mua |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 11.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM) 0.000kg | 5T051-69190 | 321.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg | 01123-50845 | 10.000₫ | Chọn mua |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg | 08141-06204 | 0₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg | 02174-50120 | 5.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg | 04015-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
073 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg | 04611-00420 | 11.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04011-50140 | 3.000₫ | Chọn mua |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 3.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 2) >=VN11544 0.000kg | 5T051-67672 | 11.000₫ | Chọn mua |
170 | HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 2) <=VN11543 0.000kg | 5T051-67672 | 11.000₫ | Chọn mua |
160 | HÀN KÍN (SEAL,OUTLET 1) >=VN11544 0.000kg | 5T051-67662 | 30.000₫ | Chọn mua |
160 | HÀN KÍN (SEAL) <=VN11543 0.000kg | 5T051-67660 | 22.000₫ | Chọn mua |
130 | HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE) >=VN13390 0.000kg | 5T051-67612 | 1.911.000₫ | Chọn mua |
130 | HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE,VERTICAL SCREW) <=VN13389 0.000kg | 5T051-67610 | 2.932.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG LÓT, ĐINH VÍT DỌC (LINER) 0.000kg | 5T051-67632 | 347.000₫ | Chọn mua |
060 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.065kg | 5T051-67540 | 77.000₫ | Chọn mua |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) >=VN16509 0.065kg | 5H484-86230 | 58.000₫ | Chọn mua |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.064kg | 08141-06203 | 129.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT) 0.007kg | 5K101-51130 | 5.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐĨA, ĐINH VÍT DỌC (PLATE,GRAIN AUGER) 0.000kg | 5T051-67520 | 62.000₫ | Chọn mua |
010 | TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW) 0.000kg | 5T051-67510 | 2.742.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg | 02121-50080 | 5.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg | 03016-50616 | 3.000₫ | Chọn mua |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg | 04015-50060 | 3.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐĨA (PLATE) 0.000kg | 5T051-67680 | 39.000₫ | Chọn mua |
320 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg | 02021-50060 | 5.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 6.000₫ | Chọn mua |