TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC35 » ĐẬP

CA BÔ ĐẬP

CA BÔ ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.02kg 5T051-64160 85   Chọn mua
070 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE) 0.005kg 5T051-64260 29.000   Chọn mua
NẮP, TRƯỚC (COVER,FRONT) 0.175kg 5T081-72240 149   Chọn mua
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 9.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CYL.,23)) 0.81kg 5T081-64210 306   Chọn mua
NẮP (COVER(ROTOR,RNFCD)) 0.43kg 5T081-64133 1   Chọn mua
BẢNG (PLATE(BONNET)) >=10620 3.8kg 5T081-64150 900   Chọn mua
030 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.01kg 01311-10816 5.000   Chọn mua
NẮP (COVER(ROTOR)) >=10620 21.9kg 5T081-64114 4   Chọn mua
NẮP (COVER(ROTOR)) <=10619 0kg 5T081-64113 0   Chọn mua
BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 5   Chọn mua
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 3.000   Chọn mua

CẦN KÉO ĐẬP

CẦN KÉO ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 17   Chọn mua
TRỤC, CẦN KÉO MÁY ĐẬP (SHAFT(T/TENSION ARM)) 0.445kg 5T081-65650 309   Chọn mua
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 04011-50200 3.000   Chọn mua
CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,T/TENSION) 0.69kg 5T081-65610 364   Chọn mua
050 ỐNG LÓT (BUSH(C,02015)) 0.015kg 5T057-10850 19.000   Chọn mua
PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 1.35kg 5T091-65730 439   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-4)) 0.12kg 5H484-86330 87   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

CẦN KÉO LUNG LAY

CẦN KÉO LUNG LAY
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT,TENSION SP.) 0kg 5F000-51320 23   Chọn mua
PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 5K101-25320 197   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00350 10.000   Chọn mua
CẦN KÉO, LUNG LAY (TENSION ARM,ROCKING) 0.73kg 5T081-69310 292   Chọn mua
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 5T081-81130 15.000   Chọn mua
BẠC LÓT (BEARING) 0.385kg 5T081-82140 816   Chọn mua
070 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.024kg 04612-00680 32.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.007kg 05712-00535 12   Chọn mua
PULI CHỮ V (PULLEY,V) 1.11kg 5T081-69140 448   Chọn mua
VÀNH (COLLAR) 0.05kg 5T081-69150 27   Chọn mua
GIÁ ĐỠ (BRACKET,ROCKING) 0.26kg 5T081-69190 79   Chọn mua
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 04611-00400 11   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 5H484-86230 58   Chọn mua
HỘP Ổ BI (CASE,BRG) 0.57kg 5T081-67190 333   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 3.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 3.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
120 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 5T081-67420 68.000   Chọn mua
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg KV509-10250 186.000   Chọn mua
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0kg 5T072-78780 0   Chọn mua

CẦN KÉO THỨ 1

CẦN KÉO THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.7kg 5T081-67410 276   Chọn mua
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT,TENSION SP.) 0kg 5F000-51320 23   Chọn mua
PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0kg 5K101-25320 197   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00350 10.000   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 3.000   Chọn mua
120 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.15kg 5T081-67420 68.000   Chọn mua

CẦN KÉO XILANH ĐẬP

CẦN KÉO XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg T2050-24160 36.000   Chọn mua
MÓC HÃM (STOPPER(SPRING)) 0.005kg 5T081-66360 9   Chọn mua
VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=10780 0.003kg 06613-10675 17   Chọn mua
PU-LI,LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.81kg 5G127-85320 305   Chọn mua
CẦN,LỰC CĂNG (ARM(TENSION)) <=10779 0kg 5T081-63453 400   Chọn mua
CẦN,LỰC CĂNG (ARM) >=10780 0.6kg 5T081-63453 400   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6203-4)) 0.065kg 5H484-86230 58   Chọn mua
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 04611-00400 11   Chọn mua
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 5.000   Chọn mua
090 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENSION) 0.05kg 5T081-65780 29.000   Chọn mua
080 LÒ XO, GẶT (SPRING,TENS.) 0.11kg 5T081-66340 57.000   Chọn mua

ĐĨA BÊN ĐẬP TAY PHẢI

ĐĨA BÊN ĐẬP TAY PHẢI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE(INSPECT)) 0.55kg 5T081-61190 92   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(L,LINER)) 6.8kg 5T081-61290 933   Chọn mua
BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,L)) 0.34kg 5T081-69520 174   Chọn mua
ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE LH) 31kg 5T081-61326 10   Chọn mua
BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 01952-50820 19   Chọn mua
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01135-51030 8.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

ĐĨA BÊN ĐẬP TAY TRÁI

ĐĨA BÊN ĐẬP TAY TRÁI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE(INSPECT)) 0.55kg 5T081-61190 92   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(L,LINER)) 6.8kg 5T081-61290 933   Chọn mua
BẢO VỆ (GUIDE(SIEVE,L)) 0.34kg 5T081-69520 174   Chọn mua
ĐĨA,BÊN (PLATE,SIDE LH) 31kg 5T081-61326 10   Chọn mua
BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.01kg 01952-50820 19   Chọn mua
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01135-51030 8.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

ĐĨA CHỈ HƯỚNG GIÓ

ĐĨA CHỈ HƯỚNG GIÓ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE) 1.05kg 5T081-62110 211   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua

ĐĨA HỘP MÁY SÀNG

ĐĨA HỘP MÁY SÀNG
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE,SEAL SIDE) 0.04kg 5T081-71270 15.000   Chọn mua
PHỚT (SEAL) 0.015kg 5T081-71190 177.000   Chọn mua
BẠC LÓT (BUSHING) 0.055kg 5T081-71430 207.000   Chọn mua
VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.01kg 5T081-71310 31.000   Chọn mua
VÀNH (COLLAR) 0.01kg 5T081-71170 15.000   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING) 0kg 5T081-82110 56.000   Chọn mua
TRỤC (SHAFT(ROCKING)) 0.52kg 5T081-71160 331   Chọn mua
160 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 02552-50060 8.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE) 0.75kg 5T081-71363 297   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 8.000   Chọn mua
GIÁ ĐỠ (BRACKET,ROCKING) 0.255kg 5T081-71320 94   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(BRACKET,R)) 0.285kg 5T081-71330 124   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(BRACKET,L)) 0.29kg 5T081-71340 123   Chọn mua
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 5T081-81150 10.000   Chọn mua
TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE) 0.3kg 5T081-71140 76   Chọn mua
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 3.000   Chọn mua
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 15.000   Chọn mua
130 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.115kg 5T081-71370 73.000   Chọn mua

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02172-50180 11.000   Chọn mua
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 5.000   Chọn mua
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.064kg 5H475-12262 22.000   Chọn mua
PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 1.33kg 5T081-66330 766.000   Chọn mua
BẢO VỆ (GUIDE) 0.59kg 5T081-66393 179.000   Chọn mua
ĐẾ (HOLDER) 0.71kg 5T081-66150 276.000   Chọn mua
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 17.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE) 0.68kg 5T081-66130 146.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(SEAL RETAINER,2)) 0.185kg 5T081-62180 37.000   Chọn mua
HÀN KÍN (SEAL) 0.055kg 5T081-62190 460.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(WINNOWER CONTROL)) 1.115kg 5T081-61210 331.000   Chọn mua
CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(1)) >=10036 0.005kg 5T081-72150 12.000   Chọn mua
ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) >=10172 0.925kg 5T081-61134 264.000   Chọn mua
ĐĨA, NẮP HỘP ĐINH VÍT (PLATE,SCREW CASE CAP) <=10171 0kg 5T081-61134 264.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CENTER,3)) >=10620 2.4kg 5T081-61422 1   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CENTER,3)) <=10619 0kg 5T081-61422 1   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CENTER,2)) >=10620 3kg 5T081-61412 1   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CENTER,2)) <=10619 0kg 5T081-61412 1   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CENTER,1)) 1.1kg 5T081-61373 469.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(WINNOWER)) 2kg 5T081-61360 894.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(WINNOWER)) 3kg 5T081-61350 948.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua
030 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 5H592-49750 89.000   Chọn mua
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg KV509-10200 379.000   Chọn mua
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg KV509-10190 460.000   Chọn mua

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC.

ĐĨA MÁY QUẠT THÓC.
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.064kg 5H475-12262 22.000   Chọn mua
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 5.000   Chọn mua
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02172-50180 11.000   Chọn mua
BẢO VỆ (GUIDE) 0.59kg 5T081-66393 179.000   Chọn mua
PU-LI CHỮ V (V-PULLEY) 1.33kg 5T081-66330 766.000   Chọn mua
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 17.000   Chọn mua
ĐẾ (HOLDER) 0.71kg 5T081-66150 276.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE) 0.68kg 5T081-66130 146.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 6.000   Chọn mua
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 5.000   Chọn mua
030 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 5H592-49750 89.000   Chọn mua
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg KV509-10200 379.000   Chọn mua
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg KV509-10190 460.000   Chọn mua

ĐĨA NẠP

ĐĨA NẠP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
THANH CHỐNG, MỞ NẮP (STAY(COVER,OPEN)) 0.4kg 5T081-72170 323.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,LH)) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 150 5T081-61222 116.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,LH)) >=10309 0.45kg 5T081-61222 116.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,LH)) 0.58kg 5T081-61170 134.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 090 5T081-61160 0   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,RH)) >=10309 1.74kg 5T081-61163 412.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,F)) >=10172 1.75kg 5T081-61254 653.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,R)) 3.4kg 5T081-61155 0   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,F)) >=10172 0.75kg 5T081-61145 396.000   Chọn mua
060 ĐỆM LÓT, BÊN TRONG (GASKET,ENTRANCE) 0.005kg 5T051-61172 13.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(IN,F)) <=10171 0kg 5T081-61254 653.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

ĐĨA SÀNG THÔ

ĐĨA SÀNG THÔ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
CẦN (ARM) 0.065kg 5T081-71410 87.000   Chọn mua
PHỚT (SEAL) 0.065kg 5T081-71210 489.000   Chọn mua
CẦN (ARM(CHAFFER)) 0.4kg 5T081-71620 418.000   Chọn mua
BẢNG (PLATE) 0.145kg 5T081-71350 238.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CHAFFER)) 0.43kg 5T081-71550 136.000   Chọn mua
ĐĨA, SÀNG THÔ (PLATE,CHAFFER) 0.11kg 5T081-71390 65.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE,CHAFFER) 0.64kg 5T081-71583 465.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE(CHAFFER)) 0.415kg 5T081-71540 136.000   Chọn mua
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.02kg 5T081-81130 15.000   Chọn mua
130 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 5.000   Chọn mua
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 5.000   Chọn mua
180 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 3.000   Chọn mua
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2.000   Chọn mua

ĐỘ LÕM

ĐỘ LÕM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
LÕM (CONCAVE(14)) 0kg 5T081-64512 3   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 6.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua

GIÁ ĐỠ LÕM

GIÁ ĐỠ LÕM
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
CHẰNG (STAY,CONCAVE) 2.4kg 5T081-61182 504.000   Chọn mua
BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,2,R)) 0.75kg 5T081-62160 295.000   Chọn mua
BỆ ĐỠ (SUPPORT) 1kg 5T081-62170 387.000   Chọn mua
BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,L)) 0.28kg 5T081-62150 215.000   Chọn mua
BỆ ĐỠ (SUPPORT(CONCAVE,1,R)) 1.1kg 5T081-62140 488.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua

HỘP SÀNG

HỘP SÀNG
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.013kg 01952-00825 10.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE) 1.72kg 5T081-71420 1.000.000   Chọn mua
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 3.000   Chọn mua
ĐINH TÁN (RIVET(3.2-8.0)) 0.002kg 5T081-71460 5.000   Chọn mua
HỘP (CASE,SIEVE) 6.2kg 5T081-71110 1.164.000   Chọn mua
BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) 0.01kg 5T081-81150 10.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua

HỘP SO HÌNH CÔN THỨ 1

HỘP SO HÌNH CÔN THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 5T081-68282 830.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) >=10309 1.5kg 5T081-67572 931.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) 1.95kg 5T081-67560 922.000   Chọn mua
BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.14kg 16T 5T081-67690 318.000   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 5H592-49650 217.000   Chọn mua
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 5.000   Chọn mua
HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 1.7kg 5T081-67530 857.000   Chọn mua
MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 5T081-67680 10.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09500-30478 59.000   Chọn mua

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2

HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) 1.4kg 5T081-68290 789.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) >=10309 0.95kg 5T081-68282 830.000   Chọn mua
ĐĨA (PLATE,BEVEL CASE) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 5T081-68282 830.000   Chọn mua
BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.14kg 16T 5T081-67690 318.000   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 5H592-49650 217.000   Chọn mua
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 5.000   Chọn mua
HỘP, HÌNH CÔN (CASE,BEVEL) 1.7kg 5T081-67530 857.000   Chọn mua
MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 5T081-67680 10.000   Chọn mua
300 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 5.000   Chọn mua
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 11.000   Chọn mua
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09500-30478 59.000   Chọn mua

HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XILANH

HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XILANH
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.004kg 62721-32120 69.000   Chọn mua
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=10172 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
123 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=10171 0.014kg 01125-50820 5.000   Chọn mua
1111 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.04kg 01754-50802 26.000   Chọn mua
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.009kg 6A110-35140 52.000   Chọn mua
PHỚT,DẦU (SEAL,OIL) 0.06kg 5K200-15130 162.000   Chọn mua
NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.045kg 09503-57210 63.000   Chọn mua
ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.015kg 52200-58120 96.000   Chọn mua
BRG,TAPER RLR (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.84kg 5K200-15260 1.392.000   Chọn mua
BÁNH RĂNG (GEAR(ASSY BEVEL GEAR)) 1.86kg 5T080-15100 4.556.000   Chọn mua
110 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg 05712-00740 17.000   Chọn mua
VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER) 0.032kg 5K101-25260 24.000   Chọn mua
PULI CHỮ V (PULLEY,V) 4.2kg 5T081-65130 1.228.000   Chọn mua
VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.02kg 5T081-65320 29.000   Chọn mua
CHÊM (SHIM) 0.01kg 5T081-65290 31.000   Chọn mua
CHÊM (SHIM) 0.003kg 5T081-65280 11.000   Chọn mua
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 88.000   Chọn mua
260 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 48.000   Chọn mua
HỘP (CASE,THRESHING CYL.) 5.2kg 5T081-65110 1.877.000   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=10464 0.376kg 08101-06011 419.000   Chọn mua
Ổ TRỤC (BEARING) <=10463 0kg 08101-06011 419.000   Chọn mua
VÀNH (COLLAR) 0.03kg 5T081-65170 42.000   Chọn mua
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 3.000   Chọn mua
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 5.000   Chọn mua
VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.008kg 5T081-65230 8.000   Chọn mua

KHUNG ĐẬP

KHUNG ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

LỰC CĂNG MÁY QUẠT THÓC

LỰC CĂNG MÁY QUẠT THÓC
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

NẮP ĐẬP ( BÊN HÔNG)

NẮP ĐẬP ( BÊN HÔNG)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

NẮP ĐẬP TRƯỚC - SAU

NẮP ĐẬP TRƯỚC - SAU
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

NẮP MỞ - ĐÓNG

NẮP MỞ - ĐÓNG
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

PHỚT HỘP MÁY SÀNG

PHỚT HỘP MÁY SÀNG
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

RĂNG XILANH ĐẬP

RĂNG XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

SÀNG HẠT

SÀNG HẠT
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI

TRỤC BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC LUNG LAY

TRỤC LUNG LAY
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2

TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 1

TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 2

TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC MÁY QUẠT THÓC

TRỤC MÁY QUẠT THÓC
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP

TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

TRỤC XILANH ĐẬP

TRỤC XILANH ĐẬP
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HIỆN ĐẠI TIẾN NÔNG

Cơ sở 1: 889 Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, TP. Thanh Hóa

Cơ sở 2: Km.568 Đường HCM, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa

Hotline: 0904923959 (Phòng phụ tùng)

0934667858 (Phòng kinh doanh)

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngQuay lại