TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC60 »
BÁNH ĐÀ >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1200kg | 1G461-63820 | 1.842.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.045kg | 1J864-25160 | 135.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 0.520kg | 1J873-04620 | 647.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg | 01754-50840 | 25.000₫ | Chọn mua |
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 21900kg | 1J873-25010 | 8.686.000₫ | Chọn mua |
BÁNH ĐÀ <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg | 05012-00620 | 4.000₫ | Chọn mua |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) >=7CW0001 1135kg | 1G916-63822 | 1.841.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT,FLYWHEEL) 0.043kg | 1G916-25160 | 135.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐĨA, PHẦN ĐUÔI (PLATE,REAR END) 0.515kg | 19004-04620 | 533.000₫ | Chọn mua |
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (COMP.FLYWHEEL) <=7CVZ999 21200kg | 1A083-25014 | 8.675.000₫ | Chọn mua |
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (COMP.FLYWHEEL) >=7CW0001 21200kg | 1A083-25014 | 8.675.000₫ | Chọn mua |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) <=AG3426 1200kg | 15221-63820 | 1.842.000₫ | Chọn mua |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) >=AJ0001 1200kg | 1G916-63820 | 0₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg | 01123-50845 | 10.000₫ | Chọn mua |
BỀ DẦU <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.040kg từ việc sử dụng | 06331-35016 | 18.000₫ | Chọn mua |
025 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg từ việc sử dụng | 04724-00160 | 10.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg | 01754-50890 | 42.000₫ | Chọn mua |
040 | BỘ LỌC (FILTER,OIL) 0.255kg | 1G850-32110 | 291.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg | 01754-50665 | 21.000₫ | Chọn mua |
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.OIL PAN) <=AC3703 0.260kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | 1A093-01503 | 1.839.000₫ | Chọn mua |
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.OIL PAN) >=AE0001 2900kg SỬ DỤNG GIOĂNG ĐỆM LÀM KÍN | 1A093-01503 | 1.839.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
BỂ DẦU LỚN HƠN 7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M10X19)) 0.030kg | 1J873-91010 | 25.000₫ | Chọn mua |
040 | BỘ LỌC (FILTER,OIL) 0.240kg | 1J873-32110 | 353.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.040kg từ việc sử dụng | 06331-35016 | 18.000₫ | Chọn mua |
025 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg từ việc sử dụng | 04724-00160 | 10.000₫ | Chọn mua |
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 2800kg | 1J873-01500 | 1.844.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg | 01754-50665 | 21.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04814-00160 | 27.000₫ | Chọn mua |
BỆ ĐỠ ĐỘNG CƠ
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
100 | DÂY (CORD) 0.000kg | 5T051-21180 | 135.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM, CAO SU (CUCHION,RUBBER) >=VN10022 0.000kg | 5H475-25160 | 274.000₫ | Chọn mua |
040 | BỆ ĐỠ, SAU ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE REAR) 0.000kg | 5H400-21545 | 132.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg | 01754-50800 | 26.000₫ | Chọn mua |
020 | BỆ ĐỠ, TRƯỚC ĐỘNG CƠ (BASE,ENGINE FRONT) 0.000kg | 5H400-21520 | 114.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg | 02174-50120 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04011-50140 | 3.000₫ | Chọn mua |
230 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 3.000₫ | Chọn mua |
BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.030kg | 1G730-37162 | 177.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐINH,LÒ XO (ROLLER PIN) 0.002kg | 05411-00620 | 7.000₫ | Chọn mua |
030 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.040kg | 1J881-37150 | 130.000₫ | Chọn mua |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg | 1J864-73360 | 15.000₫ | Chọn mua |
070 | CÁI KẸP (CLAMP) 0.003kg | 1J881-73360 | 29.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL,ASSY) 0.550kg | 1G896-37012 | 2.361.000₫ | Chọn mua |
015 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg | 1G896-37072 | 167.000₫ | Chọn mua |
BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.010kg | 09318-88180 | 12.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.003kg | 16241-73360 | 25.000₫ | Chọn mua |
015 | VÒNG CHỮ O (O RING,73.5X3.1) <=7DPZ999 0.025kg | K7561-33120 | 105.000₫ | Chọn mua |
015 | ĐỆM LÓT (PACKING) >=7DQ0001 0.005kg | 1G896-37072 | 167.000₫ | Chọn mua |
030 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.035kg | 1A024-37152 | 117.000₫ | Chọn mua |
060 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.030kg | 1G730-37162 | 177.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (ASSY COOLER,OIL) <=7DPZ999 0.655kg CHÚ Ý | Tham khảo K-PAD | 0₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL,ASSY) >=7DQ0001 0.550kg | 1G896-37012 | 2.361.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐINH,LÒ XO (ROLLER PIN) 0.002kg | 05411-00620 | 7.000₫ | Chọn mua |
BỘ LỌC DẦU >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.035kg | 1J881-37090 | 50.000₫ | Chọn mua |
010 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg | HH164-32430 | 165.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=7HVZ999 0.110kg | 1J881-37080 | 621.000₫ | Chọn mua |
020 | Đầu nối (CONNECTOR) >=7HW0001 0.110kg | 1J884-37080 | 0₫ | Chọn mua |
BỘ LỌC DẦU <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) >=7DQ0001 0.145kg | 1G622-37084 | 622.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) <=9U2525 0.020kg | 1G730-37090 | 100.000₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) >=9W0001 0.025kg | 1G970-37090 | 0₫ | Chọn mua |
030 | VÒNG ĐAI (COLLAR) >=7DQ0001 0.035kg | 1G897-37090 | 50.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=9U2525 0.145kg | 1G622-37084 | 622.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) >=9W0001 0.145kg | 1G622-37084 | 622.000₫ | Chọn mua |
010 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg | HH164-32430 | 165.000₫ | Chọn mua |
BỘ LỌC KHÍ >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
200 | ỐNG, BỘ LỌC TRƯỚC (PIPE,PRE-CLEANER) 0.000kg | 5T051-25490 | 615.000₫ | Chọn mua |
160 | ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg | 5T051-26250 | 34.000₫ | Chọn mua |
150 | THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg | 5T051-26240 | 426.000₫ | Chọn mua |
140 | NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg | 5T051-26230 | 197.000₫ | Chọn mua |
130 | THÂN (BODY) 0.000kg | 5T051-26220 | 334.000₫ | Chọn mua |
110 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg | 5T051-26200 | 918.000₫ | Chọn mua |
190 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg | 5T051-26262 | 86.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.036kg | 09318-89055 | 25.000₫ | Chọn mua |
080 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg | 5T051-25450 | 407.000₫ | Chọn mua |
030 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) 0.000kg | 5T057-26120 | 205.000₫ | Chọn mua |
020 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) 0.000kg | 5T057-26110 | 787.000₫ | Chọn mua |
010 | Bộ lọc gió (CLEANER,AIR) >=VN20443 0.000kg | 5T057-26103 | 0₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY CLEANER,AIR) <=VN20442 0.000kg | 5T057-26102 | 2.590.000₫ | Chọn mua |
120 | NẮP (COVER) 0.000kg | 5T051-26210 | 141.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
270 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 2.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg | 09318-89076 | 25.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
BỘ LỌC KHÍ <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
190 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN12418 0.000kg | 5T051-26260 | 76.000₫ | Chọn mua |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=VN16852 0.000kg | 5T057-25460 | 41.000₫ | Chọn mua |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN16851 0.038kg | 09318-89087 | 85.000₫ | Chọn mua |
190 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=VN12419 0.000kg | 5T051-26262 | 86.000₫ | Chọn mua |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN12418 0.070kg | 5T051-26262 | 86.000₫ | Chọn mua |
030 | LINH KiỆN RỜI,BÊN TRONG (ASSY ELEMENT,INNER) >=VN13562 0.000kg | 5T057-26120 | 205.000₫ | Chọn mua |
030 | BỘ PHẬN, BÊN TRONG (ELEMENT,INNER) <=VN13561 0.200kg | 54936-26150 | 745.000₫ | Chọn mua |
020 | BÌNH LỌC GIÓ NGOÀI (ASSY ELEMENT,OUTER) >=VN13562 0.000kg | 5T057-26110 | 787.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU BỘ PHẬN, BỘ LỌC KHÍ (ASSY ELEMENT,A/C) <=VN13561 0.900kg | 59800-26110 | 1.136.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY CLEANER,AIR) >=VN13562 0.000kg | 5T057-26102 | 2.590.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ (ASSY AIR CLEANER) <=VN13561 2850kg | 5T050-26100 | 3.788.000₫ | Chọn mua |
200 | ỐNG, BỘ LỌC TRƯỚC (PIPE,PRE-CLEANER) 0.000kg | 5T051-25490 | 615.000₫ | Chọn mua |
160 | ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg | 5T051-26250 | 34.000₫ | Chọn mua |
150 | THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg | 5T051-26240 | 426.000₫ | Chọn mua |
140 | NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg | 5T051-26230 | 197.000₫ | Chọn mua |
130 | THÂN (BODY) 0.000kg | 5T051-26220 | 334.000₫ | Chọn mua |
110 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg | 5T051-26200 | 918.000₫ | Chọn mua |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.036kg | 09318-89055 | 25.000₫ | Chọn mua |
080 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.000kg | 5T051-25450 | 407.000₫ | Chọn mua |
120 | NẮP (COVER) 0.000kg | 5T051-26210 | 141.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg | 01127-50820 | 7.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg | 02552-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
270 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 2.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.038kg | 09318-89076 | 25.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg | 01125-50816 | 5.000₫ | Chọn mua |
BỘ PHẬN NÉN TUB0 >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
160 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.020kg | 5H400-27320 | 30.000₫ | Chọn mua |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.035kg | 1J881-11730 | 105.000₫ | Chọn mua |
090 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1460kg | 1J881-12320 | 1.310.000₫ | Chọn mua |
100 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.015kg | 1J881-17110 | 202.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg | 01513-50822 | 6.000₫ | Chọn mua |
040 | ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) 0.020kg | 1J864-92010 | 10.000₫ | Chọn mua |
060 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.220kg | 1J881-11640 | 533.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (TURBOCHARGER,ASSY) 3200kg | 1J881-17010 | 21.710.000₫ | Chọn mua |
100 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.020kg | 16483-17110 | 202.000₫ | Chọn mua |
240 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 20.000₫ | Chọn mua |
BỘ PHẬN NÉN TUB0<=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.210kg | 1G934-11640 | 450.000₫ | Chọn mua |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,PIPE) 0.020kg | 1G924-11720 | 174.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.030kg | 16241-11720 | 107.000₫ | Chọn mua |
090 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1500kg | 19830-12320 | 1.311.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (ASSY TURBO CHARGER) <=AG3426 3300kg | 1G934-17012 | 17.380.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (ASSY TURBO CHARGER) >=AJ0001 3300kg | 1G934-17012 | 17.380.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.017kg | 16483-17100 | 107.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.020kg | 01513-50820 | 5.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg | 01513-50822 | 6.000₫ | Chọn mua |
100 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.020kg | 16483-17110 | 202.000₫ | Chọn mua |
240 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
150 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg | 02156-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01123-50830 | 6.000₫ | Chọn mua |
BƠM DẦU >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
040 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) 0.135kg | 1G896-35660 | 360.000₫ | Chọn mua |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg | 05712-00410 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT) 0.015kg | 1J864-35680 | 25.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BƠM, DẦU (ASSY PUMP,OIL) 0.570kg | 1E013-35013 | 1.181.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU (GASKET,OIL PUMP) 0.010kg | 1J864-35150 | 12.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 9.000₫ | Chọn mua |
BƠM DẦU <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT) 0.014kg | 15221-35682 | 25.000₫ | Chọn mua |
040 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) <=BL5024 0.230kg | 1G896-35660 | 360.000₫ | Chọn mua |
040 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) >=BN0001 0.135kg | 1G896-35660 | 360.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU (GASKET,OIL PUMP) 0.001kg | 1A021-35150 | 12.000₫ | Chọn mua |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg | 05712-00410 | 8.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BƠM, DẦU (ASSY PUMP,OIL) 0.570kg | 1E013-35013 | 1.181.000₫ | Chọn mua |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01023-50650 | 9.000₫ | Chọn mua |
BƠM PHUN >=BEY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET(FUEL PUMP)) 0.005kg | 1J864-52140 | 25.000₫ | Chọn mua |
160 | Bộ bơm nhiên liệu (ASSY PUMP,FUEL) >=BJQ0001 0.137kg | 17539-52033 | 0₫ | Chọn mua |
160 | KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) <=BJPZ999 0.137kg | 17539-52030 | 0₫ | Chọn mua |
150 | LỖ (ORIFICE) 0.010kg | 1J873-60570 | 105.000₫ | Chọn mua |
130 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.015kg | 1J864-91542 | 34.000₫ | Chọn mua |
095 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.005kg 0.175mm | 1G896-52200 | 60.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM) 0.001kg 0.350mm | 1G790-52162 | 46.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.010kg 0.300mm | 19077-52123 | 53.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.002kg 0.250mm | 19077-52113 | 46.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.025kg | 1J864-51320 | 74.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.006kg 0.200mm | 19077-52092 | 38.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg | 15331-51350 | 56.000₫ | Chọn mua |
050 | KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) 1890kg | 1J881-51010 | 18.551.000₫ | Chọn mua |
040 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN (JOINT) 0.010kg | 1J864-42410 | 103.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.005kg | 14301-42750 | 25.000₫ | Chọn mua |
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.027kg | 09661-80220 | 41.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 20.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 23.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 73.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
BƠM PHUN <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
150 | ĐỆM LÓT, BƠM NHIÊN LIỆU (GASKET(FUEL PUMP)) 0.001kg | 1G751-52140 | 21.000₫ | Chọn mua |
140 | KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) 0.137kg | 17539-52030 | 0₫ | Chọn mua |
130 | KẾT CẤU MIỆNG PHUN (ASSY ORIFICE) 0.020kg | 15748-60572 | 124.000₫ | Chọn mua |
110 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.011kg | 15221-91530 | 34.000₫ | Chọn mua |
085 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg từ việc sử dụng | 15331-96660 | 6.000₫ | Chọn mua |
083 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg từ việc sử dụng | 15331-51350 | 56.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) >=7CW0001 0.001kg | 1J860-96650 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) >=7CS0001 0.003kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 | 1J866-96650 | 0₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) >=9U0001 0.001kg | 1J860-96650 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT (PACKING) <=9S1960 0.001kg | 1G896-96650 | 10.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (SCREW(ROOF,CANOPY)) >=9U0001 0.025kg | 1G896-51320 | 62.000₫ | Chọn mua |
040 | KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) <=9S1960 1500kg CHÚ Ý | 1G922-51014 | 17.076.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,JOINT) <=9S1960 0.031kg | 16496-51320 | 229.000₫ | Chọn mua |
040 | KẾT CẤU BƠM, PHUN (ASSY PUMP,INJECTION) >=9U0001 2000kg | 1G922-51014 | 17.076.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU (ASSY PIPE,FUEL) 0.040kg | 14681-42010 | 62.000₫ | Chọn mua |
010 | MỐI NỐI,ỐNG DẪN (JOINT) >=BY0001 0.010kg | 14111-42410 | 101.000₫ | Chọn mua |
010 | MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) <=BXZ999 0.025kg | 14111-42410 | 101.000₫ | Chọn mua |
095 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.005kg 0.175mm | 1G896-52200 | 60.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM) 0.001kg 0.350mm | 1G790-52162 | 46.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.010kg 0.300mm | 19077-52123 | 53.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.002kg 0.250mm | 19077-52113 | 46.000₫ | Chọn mua |
090 | MIẾNG CHÊM, BƠM PHUN (SHIM,INJECTION) 0.006kg 0.200mm | 19077-52092 | 38.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW,AIR BREEDER) 0.010kg | 15331-51350 | 56.000₫ | Chọn mua |
030 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.005kg | 14301-42750 | 25.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 3.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 20.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
CÁC TE >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
210 | CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.040kg | T1850-39010 | 353.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg | 01754-50620 | 20.000₫ | Chọn mua |
190 | GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC (BRACKET,ACCEL.CABLE) 0.180kg | 1J873-57480 | 113.000₫ | Chọn mua |
170 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM (GASKET, PUMP COVER) 0.015kg | 1J864-51660 | 32.000₫ | Chọn mua |
160 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU (FLANGE,OIL FILLER) 0.080kg | 1J864-33110 | 131.000₫ | Chọn mua |
150 | BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.030kg | 1J860-33140 | 45.000₫ | Chọn mua |
120 | CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.010kg | 1J864-33650 | 25.000₫ | Chọn mua |
110 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 4.000₫ | Chọn mua |
060 | NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.020kg | 1J864-03380 | 37.000₫ | Chọn mua |
070 | NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.030kg | 1J864-03390 | 44.000₫ | Chọn mua |
035 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=7HJ0001 0.012kg | 1C010-96010 | 32.000₫ | Chọn mua |
030 | BUGI (PLUG) >=7HJ0001 0.007kg | 15521-96030 | 16.000₫ | Chọn mua |
030 | BUGI (PLUG) <=7HHZ999 0.007kg | 15521-96030 | 16.000₫ | Chọn mua |
010 | CÁC-TE,CỤM (CRANKCASE,ASSY) 65000kg | 1A301-01020 | 0₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 23.000₫ | Chọn mua |
130 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.015kg | 1J881-73340 | 70.000₫ | Chọn mua |
080 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00610 | 4.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg | 05012-00410 | 3.000₫ | Chọn mua |
050 | BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.025kg | 16271-96160 | 13.000₫ | Chọn mua |
020 | BUGI (PLUG) 0.003kg | 15521-96020 | 16.000₫ | Chọn mua |
040 | BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.003kg | 17391-96160 | 5.000₫ | Chọn mua |
CÁC TE <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
200 | CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg | 1A024-39010 | 276.000₫ | Chọn mua |
180 | GIÁ TREO, DÂY CÁP GIA TỐC (BRACKET,ACCEL.CABLE) 0.077kg | 1A053-57482 | 92.000₫ | Chọn mua |
160 | ĐỆM LÓT, NẮP BƠM (GASKET, PUMP COVER) 0.003kg | 1A021-51663 | 32.000₫ | Chọn mua |
150 | MẶT BÍCH, BỘ LỌC DẦU (FLANGE,OIL FILLER) 0.070kg | 1A021-33112 | 131.000₫ | Chọn mua |
140 | BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) >=9Y0001 0.030kg | 1J860-33140 | 45.000₫ | Chọn mua |
140 | BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG(OIL FILLER)) <=9XZ999 0.025kg | 1J860-33140 | 45.000₫ | Chọn mua |
130 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE(WATER RETURN)) 0.016kg | 15321-73340 | 70.000₫ | Chọn mua |
120 | CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.004kg | 15221-33650 | 25.000₫ | Chọn mua |
070 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.030kg | 15221-03390 | 51.000₫ | Chọn mua |
060 | NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.017kg | 15221-03380 | 37.000₫ | Chọn mua |
030 | BUGI (PLUG) 0.007kg | 15521-96030 | 16.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=CJ0001 65000kg | 1A429-01012 | 53.108.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (CRANKCASE,COMP) >=7EG0001 65000kg | 1A429-01012 | 53.108.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=BN0001 54500kg | 1G633-01015 | 44.078.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=AC0001 54500kg | 1G633-01015 | 44.078.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) >=9J0001 54500kg | 1G633-01015 | 44.078.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP TRỤC KHUỶU HOÀN CHỈNH (COMP.CRANKCASE) <=9G2293 54500kg | 1G633-01015 | 44.078.000₫ | Chọn mua |
110 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 8.000₫ | Chọn mua |
060 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 4.000₫ | Chọn mua |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg | 01023-50612 | 5.000₫ | Chọn mua |
080 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00610 | 4.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg | 05012-00410 | 3.000₫ | Chọn mua |
050 | BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.025kg | 16271-96160 | 13.000₫ | Chọn mua |
040 | BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.003kg | 17391-96160 | 5.000₫ | Chọn mua |
020 | BUGI (PLUG) 0.003kg | 15521-96020 | 16.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
CHẠC BẪY ( BỘ ĐIỀU CHỈNH) >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,2)) 0.005kg | 1J864-56420 | 43.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg | 01754-50830 | 26.000₫ | Chọn mua |
120 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) 0.005kg | 1J864-56410 | 49.000₫ | Chọn mua |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY (HOLDER,FORK LEVER) 0.100kg | 15221-56230 | 526.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (LEVER,ASSY(FORK)) 0.360kg | 1J881-56050 | 1.879.000₫ | Chọn mua |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER(FORK)) 0.035kg | 1A021-56133 | 620.000₫ | Chọn mua |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.050kg | 1G911-56150 | 165.000₫ | Chọn mua |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50625 | 20.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 23.000₫ | Chọn mua |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
CHẠC BẪY ( BỘ ĐIỀU CHỈNH) <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
130 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING,GOVERNOR) 0.002kg | 1G796-56422 | 43.000₫ | Chọn mua |
120 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) <=CBZ999 0.005kg | 1A023-56417 | 49.000₫ | Chọn mua |
120 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) >=CC0001 0.005kg | 1A023-56417 | 49.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=7DVZ999 0.010kg | 01754-50618 | 20.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=7DW0001 0.006kg | 01754-50616 | 23.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (ASSY LEVER,FORK) 0.360kg | 1G934-56052 | 2.150.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg | 01754-50830 | 26.000₫ | Chọn mua |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY (HOLDER,FORK LEVER) 0.100kg | 15221-56230 | 526.000₫ | Chọn mua |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER(FORK)) 0.035kg | 1A021-56133 | 620.000₫ | Chọn mua |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.050kg | 1G911-56150 | 165.000₫ | Chọn mua |
270 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 5.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.009kg | 01025-50630 | 5.000₫ | Chọn mua |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
180 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.010kg | 1J864-91522 | 15.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA (GASKET,PLATE) 0.005kg | 1J864-57210 | 25.000₫ | Chọn mua |
115 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI (BOLT(IDLING ADJUST)) 0.010kg | 1J864-57390 | 88.000₫ | Chọn mua |
110 | LÒ XO, THU HỒI (SPRING(RETURN)) 0.010kg | 1J864-57920 | 70.000₫ | Chọn mua |
090 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.010kg | 1J864-57980 | 65.000₫ | Chọn mua |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (LEVER,SPEED CONTROL) 0.040kg | 1J873-57152 | 430.000₫ | Chọn mua |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) >=7GU0001 0.050kg | 1J864-56022 | 0₫ | Chọn mua |
060 | CỤM TẤM ĐỆM (ASSY PLATE,CONTROL) <=7GTZ999 0.225kg | 1J873-57003 | 1.053.000₫ | Chọn mua |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) <=7GTZ999 0.050kg | 1J864-56020 | 347.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐĨA,Bộ (ASSY PLATE,CONTROL) >=7GU0001 0.225kg | 1J873-57003 | 1.053.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.005kg | 1J864-14620 | 42.000₫ | Chọn mua |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.010kg | 1J864-54120 | 39.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (ASSY BOLT,ADJUSTMENT) 0.015kg | 1A021-54350 | 47.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg | 01754-50620 | 20.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg | 02021-50060 | 5.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | 05411-00414 | 4.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02054-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
230 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg | 15221-88210 | 12.000₫ | Chọn mua |
120 | ĐỆM LÓT, ĐĨA (GASKET,PLATE) 0.001kg | 1A021-57212 | 25.000₫ | Chọn mua |
115 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH CHẠY KHÔNG TẢI (BOLT,IDLING ADJUST) 0.010kg | 1A021-57390 | 74.000₫ | Chọn mua |
110 | LÒ XO, THU HỒI (SPRING,RETURN) 0.010kg | 1A021-57920 | 70.000₫ | Chọn mua |
090 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.001kg | 16691-57980 | 54.000₫ | Chọn mua |
080 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (LEVER,SPEED CONTROL) 0.051kg | 1A053-57150 | 430.000₫ | Chọn mua |
070 | CẦN HOÀN CHỈNH, BỘ ĐIỀU KHIỂN (COMP.LEVER,GOVERNOR) 0.046kg | 1A021-56020 | 347.000₫ | Chọn mua |
050 | ĐAI ỐC (NUT) 0.006kg | 15841-14620 | 42.000₫ | Chọn mua |
060 | KẾT CẤU ĐĨA, ĐIỀU KHIỂN (ASSY PLATE,CONTROL) 0.210kg | 1A053-57005 | 920.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.006kg | 15601-92012 | 76.000₫ | Chọn mua |
020 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.009kg | 1A021-54120 | 39.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (ASSY BOLT,ADJUSTMENT) 0.015kg | 1A021-54350 | 47.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg | 05411-00414 | 4.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02054-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY NÓNG >=BEY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
160 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD(GLOW PLUG)) 0.030kg | 1G796-65560 | 91.000₫ | Chọn mua |
150 | BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) 0.040kg | 1G852-65512 | 793.000₫ | Chọn mua |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.010kg | 1J864-53860 | 21.000₫ | Chọn mua |
110 | ỐNG, PHUN (PIPE(INJECTION,4)) 0.120kg | 1J872-53740 | 215.000₫ | Chọn mua |
100 | ỐNG, PHUN (PIPE(INJECTION,3)) 0.120kg | 1J864-53730 | 215.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG, PHUN (PIPE(INJECTION,2)) 0.120kg | 1J881-53720 | 268.000₫ | Chọn mua |
080 | ỐNG, PHUN (PIPE(INJECTION,1)) 0.120kg | 1J881-53710 | 268.000₫ | Chọn mua |
070 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN (CLAMP,NOZZLE) 0.050kg | 1J864-53450 | 106.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg | 1J864-96730 | 10.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG, SIẾT (BOLT,FLANGE) 0.030kg | 1J864-53440 | 21.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg | 1J864-53620 | 12.000₫ | Chọn mua |
025 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.020kg | 1J864-95810 | 76.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (ASSY HOLDER,NOZZLE) 0.200kg | 1J881-53000 | 3.701.000₫ | Chọn mua |
010 | Bộ ống chống tràn (ASSY PIPE,OVER FLOW) >=BKY0001 0.042kg | 1G911-42500 | 481.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU ỐNG, CHẢY TRÀN (PIPE,ASSY(OVER FLOW)) <=BKXZ999 0.045kg | 1G911-42500 | 481.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 3.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg | 03024-50520 | 3.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY NÓNG <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
150 | BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) >=7CW0001 0.040kg | 1G852-65512 | 793.000₫ | Chọn mua |
150 | BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) >=BU0001 0.040kg | 1G852-65512 | 793.000₫ | Chọn mua |
150 | BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) <=BTZ999 0.040kg | 1G852-65512 | 793.000₫ | Chọn mua |
110 | ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.111kg | 1G790-53740 | 215.000₫ | Chọn mua |
090 | ỐNG, PHUN (PIPE,INJECTION) 0.110kg | 1G730-53720 | 268.000₫ | Chọn mua |
070 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN (CLAMP,NOZZLE) >=9Y0001 0.045kg | 1G852-53450 | 106.000₫ | Chọn mua |
070 | VÒNG SIẾT, VÒI PHUN (CLAMP,NOZZLE) <=9XZ999 0.048kg | 1G852-53450 | 106.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG, SIẾT (BOLT,FLANGE) 0.040kg | 1G911-53440 | 17.000₫ | Chọn mua |
025 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT(JOINT,SWV PIPE)) >=9U0001 0.005kg | 1C020-95810 | 76.000₫ | Chọn mua |
025 | BU LÔNG, MẮT (BOLT,EYE) <=9S1960 0.005kg | 1G796-53540 | 103.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (ASSY HOLDER,NOZZLE) >=9U0001 0.200kg | 1G924-53004 | 3.196.000₫ | Chọn mua |
020 | KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (ASSY HOLDER,NOZZLE) <=9S1960 0.200kg ĐẶT HÀNG BẲNG BẢNG THAM KHẢO SỐ 020 VÀ 025, LINH KIỆN MỚI. | 1G924-53004 &1C020-95810 | 0₫ | Chọn mua |
010 | Bộ ống chống tràn (ASSY PIPE,OVER FLOW) 0.042kg | 1G911-42500 | 481.000₫ | Chọn mua |
160 | DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD(GLOW PLUG)) 0.030kg | 1G796-65560 | 91.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg | 02761-50050 | 3.000₫ | Chọn mua |
260 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg | 03024-50520 | 3.000₫ | Chọn mua |
130 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg | 15841-53860 | 21.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 73.000₫ | Chọn mua |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10250 | 16.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg | 04711-00060 | 2.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
170 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (GASKET(H/METER)) 0.005kg | 1J864-88130 | 32.000₫ | Chọn mua |
160 | VỎ (COVER) 0.150kg | 1J873-83340 | 105.000₫ | Chọn mua |
140 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI (GASKET,RETURN FLANGE) 0.010kg | 1J864-73330 | 16.000₫ | Chọn mua |
130 | MẶT BÍCH (FLANGE,WATER RETURN) 0.045kg | 1J864-73320 | 206.000₫ | Chọn mua |
110 | ĐẾ, VAN (SEAT,VALVE) 0.005kg | 1J864-36930 | 81.000₫ | Chọn mua |
100 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.010kg | 1J864-36950 | 23.000₫ | Chọn mua |
070 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X75)) 0.030kg | 1J864-04750 | 35.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X85)) 0.035kg | 1J864-04850 | 42.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.040kg | 1J873-91022 | 30.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.025kg | 1J864-91032 | 16.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M8X30)) 0.015kg | 1J864-04300 | 25.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) 0.021kg | 1G701-04130 | 268.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (CASE,GEAR,COMP) 3800kg | 1J881-04020 | 8.399.000₫ | Chọn mua |
180 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.010kg | 1J864-91522 | 15.000₫ | Chọn mua |
150 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg | 01754-50620 | 20.000₫ | Chọn mua |
060 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 4.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02771-50100 | 15.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg | 16241-96020 | 25.000₫ | Chọn mua |
HỘP SỐ <=7EXZ999
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
220 | ĐỆM LÓT, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (GASKET(H/METER)) 0.001kg | 1G751-88130 | 32.000₫ | Chọn mua |
210 | BỘ ĐẾM GiỜ (METER,HOUR) >=7CS0001 0.170kg | 1G633-83300 | 815.000₫ | Chọn mua |
210 | KẾT CẤU HỘP SỐ, ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ (ASSY UNIT,HOUR METER) <=7CRZ999 0.320kg | 1G633-83300 | 815.000₫ | Chọn mua |
190 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH THU HỒI (GASKET(RETURN FLANGE)) 0.001kg | 1A021-73332 | 16.000₫ | Chọn mua |
160 | MẶT BÍCH, THU HỒI NƯỚC (FLANGE,WATER RETURN) 0.040kg | 15521-73320 | 206.000₫ | Chọn mua |
150 | BI (BALL) 0.004kg | 07715-03213 | 3.000₫ | Chọn mua |
140 | ĐẾ, VAN (SEAT,VALVE) 0.015kg | 15521-36930 | 68.000₫ | Chọn mua |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.032kg | 01754-50885 | 35.000₫ | Chọn mua |
110 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,SEMS) 0.040kg | 1G841-91010 | 30.000₫ | Chọn mua |
090 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,SEMS) 0.030kg | 1A021-91030 | 16.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (COMP.CASE,GEAR) >=BY0001 3700kg | 1G840-04027 | 8.396.000₫ | Chọn mua |
010 | HỘP HOÀN CHỈNH, SỐ (COMP.CASE,GEAR) <=BXZ999 3700kg | 1G840-04027 | 8.396.000₫ | Chọn mua |
070 | ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET,GEAR CASE) 0.021kg | 1G701-04130 | 268.000₫ | Chọn mua |
230 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg | 15221-88210 | 12.000₫ | Chọn mua |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg | 01754-50830 | 26.000₫ | Chọn mua |
060 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 4.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg | 01754-50890 | 42.000₫ | Chọn mua |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02054-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
130 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.004kg | 15241-36950 | 23.000₫ | Chọn mua |
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.015kg | 16241-96020 | 25.000₫ | Chọn mua |
200 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg | 01023-50620 | 5.000₫ | Chọn mua |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50050 | 2.000₫ | Chọn mua |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ BỘ ĐIỀU NHIỆT >=7EY0001
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
050 | ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET,WATER FLANGE) 0.015kg | 1J864-72920 | 29.000₫ | Chọn mua |
010 | BỘ MÉP NiỀNG HOÀN CHỈNH,NƯỚC (FLANGE,WATER,COMP) 0.700kg | 1J873-72700 | 1.774.000₫ | Chọn mua |
015 | MẶT BÍCH (FLANGE(WATER)) 0.240kg | 1J873-72810 | 688.000₫ | Chọn mua |
017 | MẶT BÍCH, NƯỚC (FLANGE,WATER) 0.400kg | 1J873-72910 | 1.198.000₫ | Chọn mua |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg | 01754-50665 | 21.000₫ | Chọn mua |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg | 01754-50840 | 25.000₫ | Chọn mua |
070 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg | 06331-45010 | 18.000₫ | Chọn mua |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 20.000₫ | Chọn mua |