TRANG CHỦ » PHỤ TÙNG MÁY GẶT » Máy gặt DC35 »
NHÃN ĐẬP
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
030 | NHÃN (LABEL) 0kg | 5T018-43260 | 11.000₫ | Chọn mua |
120 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg | 5T081-43420 | 74.000₫ | Chọn mua |
100 | NHÃN, TAY CẦM KHÓA (LABEL,LOCK HANDLE) 0kg | 5T018-43660 | 10.000₫ | Chọn mua |
020 | ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA,WHITE)) 0kg | 5T081-43910 | 41.000₫ | Chọn mua |
060 | ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA,BLACK)) 0kg | 5T081-43920 | 41.000₫ | Chọn mua |
070 | NHÃN (LABEL(WINNOWER,ADJUS) 0kg | 5T081-43820 | 4.000₫ | Chọn mua |
160 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg | 5T018-43440 | 18.000₫ | Chọn mua |
030 | ĐÁNH DẤU (MARKING(D,DC-35)) 0kg | 5T081-43730 | 290.000₫ | Chọn mua |
040 | NHÃN HIỆU, KUBOTA (MARKING(D,KUBOTA,WHITE)) 0kg | 5T081-43880 | 165.000₫ | Chọn mua |
NHÃN GẶT
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
080 | NHÃN, CẢNH BÁO (LABEL(WARNING)) 0kg | 5T081-43552 | 15.000₫ | Chọn mua |
060 | NHÃN (LABEL(HARVEST, CLOGG) 0kg | 5T081-43540 | 14.000₫ | Chọn mua |
010 | NHÃN (LABEL(HEADER ROCK)) 0kg | 5T081-43510 | 20.000₫ | Chọn mua |
120 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg | 5T081-43420 | 74.000₫ | Chọn mua |
160 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg | 5T018-43440 | 18.000₫ | Chọn mua |
NHÃN THÂN
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
210 | NHÃN (LABEL(CANOPY)) >=10620 0kg | 5T081-43852 | 0₫ | Chọn mua |
210 | NHÃN (LABEL(CANOPY)) <=10619 0kg | 5T081-43850 | 0₫ | Chọn mua |
200 | NHÃN, CẦU CHÌ (LABEL(FUSE)) 0kg | 5T081-43430 | 9.000₫ | Chọn mua |
170 | NHÃN (LABEL,DRAIN) >=10695 0.01kg | 5T081-43122 | 0₫ | Chọn mua |
170 | NHÃN (LABEL,DRAIN) <=10694 0kg | 5T081-43120 | 9.000₫ | Chọn mua |
150 | NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL,CAUTION) 0kg | 5T018-43480 | 33.000₫ | Chọn mua |
130 | NHÃN (LABEL(CAUTION,TRANSPORTATION)) 0kg | 5T081-43412 | 74.000₫ | Chọn mua |
100 | NHÃN (LABEL(CLUTCH)) 0.03kg | 5T081-43320 | 103.000₫ | Chọn mua |
090 | NHÃN (LABEL,SP-CHANGE) 0.03kg | 5T081-43310 | 100.000₫ | Chọn mua |
080 | NHÃN (LABEL) 0.002kg | 5T081-43580 | 4.000₫ | Chọn mua |
070 | NHÃN (LABEL,KEY SWITCH) 0kg | 5T081-43560 | 4.000₫ | Chọn mua |
060 | NHÃN (LABEL,INDICATOR) 0.005kg | 5T081-41272 | 49.000₫ | Chọn mua |
040 | NHÃN, DỤNG CỤ ĐO NHIÊN LIỆU (LABEL,FUEL GAUGE) 0.005kg | 5T051-43270 | 25.000₫ | Chọn mua |
010 | NHÃN, SÀN BÊN HÔNG (LABEL,SIDE DECK) 0kg | 5T018-43290 | 5.000₫ | Chọn mua |
030 | NHÃN (LABEL) 0kg | 5T018-43260 | 11.000₫ | Chọn mua |
120 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0kg | 5T081-43420 | 74.000₫ | Chọn mua |
160 | NHÃN, CHÚ Ý (LABEL,CAUTION) 0kg | 5T018-43440 | 18.000₫ | Chọn mua |
180 | KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARK,SYMBOL) 0kg | 5H592-31270 | 72.000₫ | Chọn mua |
055 | NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg | 5T051-31170 | 32.000₫ | Chọn mua |
190 | ĐAI ỐC (NUT) 0kg | 5H592-31290 | 10₫ | Chọn mua |
THIẾT BỊ PHỤ TÙNG
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
250 | DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) >=11344 0kg | 5T081-85123 | 0₫ | Chọn mua |
250 | DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) >=10695 0kg | 5T081-85122 | 0₫ | Chọn mua |
250 | DANH SÁCH LINH KIỆN (LIST,PARTS(VN)) <=10694 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 250 | 5T081-85120 | 0₫ | Chọn mua |
180 | CÁCH SỬ DỤNG,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST.) 0kg | 5T081-85150 | 0₫ | Chọn mua |
160 | BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=11383 0kg | 5T081-85116 | 0₫ | Chọn mua |
160 | BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=10620 0kg | 5T081-85115 | 0₫ | Chọn mua |
160 | BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=10309 0kg | 5T081-85114 | 0₫ | Chọn mua |
160 | BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) <=10308 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 | 5T081-85112 | 0₫ | Chọn mua |
155 | TÚI (BAG) >=10958 0kg | 5H400-85660 | 0₫ | Chọn mua |
150 | BÀN CHẢI (BRUSH) 0kg | 5H400-85640 | 36.000₫ | Chọn mua |
140 | ỐNG, BỘ LỌC DẦU (PIPE,OIL FILLER) 0kg | 5H400-85630 | 37.000₫ | Chọn mua |
130 | PHỄU (FUNNEL) 0kg | 5H400-85620 | 51.000₫ | Chọn mua |
120 | ỐNG DẪN, DẦU (FEEDER,OIL) 0kg | 5H400-85610 | 113.000₫ | Chọn mua |
100 | BÁNH DẪN, ĐINH VÍT (CROSS SCREW DRIVER 2) 0.055kg | 07113-02100 | 33.000₫ | Chọn mua |
110 | KÌM (PLIER) 0.16kg | 07211-10150 | 182.000₫ | Chọn mua |
090 | BÁNH DẪN, ĐINH VÍT (SCREWDRIVER) 0.056kg | 07111-00100 | 16.000₫ | Chọn mua |
080 | TAY CẦM (HANDLE) 0.11kg | 54711-85130 | 52.000₫ | Chọn mua |
070 | CỜ LÊ, HỘP (SPANNER,BOX) 0.15kg | 54511-88130 | 198.000₫ | Chọn mua |
060 | CỜ LÊ (SPANNER,) 0.35kg | 07011-10030 | 267.000₫ | Chọn mua |
050 | CỜ LÊ (SPANNER, 14-17) 0.084kg | 07012-11417 | 92.000₫ | Chọn mua |
040 | CỜ LÊ (SPANNER,12-14) 0.05kg | 07012-11214 | 68.000₫ | Chọn mua |
030 | CỜ LÊ (SPANNER, 10-12) 0.041kg | 07012-11012 | 58.000₫ | Chọn mua |
020 | CỜ LÊ (SPANNER,8-10) 0.035kg | 07012-10810 | 41.000₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) >=10958 0kg | 5H400-85502 | 0₫ | Chọn mua |
010 | KẾT CẤU CÔNG CỤ (ASSY TOOLS) <=10957 0kg | 5H400-85500 | 852.000₫ | Chọn mua |
230 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.58kg | 5T081-51410 | 342.000₫ | Chọn mua |
210 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.035kg | 5T057-51380 | 5.000₫ | Chọn mua |
220 | ĐINH TÁN (RIVET) 0.01kg | 5T057-51370 | 5.000₫ | Chọn mua |
040 | LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg | 5T055-51330 | 32.000₫ | Chọn mua |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg | KV509-10200 | 379.000₫ | Chọn mua |